Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nystatin, Metronidazol, Cloramphenicol, Dexamethason acetat
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Nystatin, Metronidazol, Cloramphenicol, Dexamethasone mild
100.000IU; 200mg; 80mg; 0,5mg
Viên nén đặt âm đạo
hộp 1 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 4 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 10 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 12 viên, hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: pvp, lactose, tinh bột mỳ, talc, magnesi stearat, natri lauryl sulfat, avicel pH 101
NHÃN HỘP 3 VỈ (PVC/nhôm) x 4 VIÊN [ .Rx Thuốc bán theo đơn Deginal 3 vỉ x 4 viên nén đặt âm đạo ne Mediplantex Storage: | Keep ina dry place, protect from light, below 30°C. | Specification: Manufacturer’s. Indication, contra-indication, dosage, administration and other information: See the enclosed leaflet. | Not for oral. Keep out of the reach of children. BWQ0T ajozepuonsyy 8uI0§ 1021uaudur#1o[d2) 8uic' 1 122E 2uoSE,196XSC AL 000 ‘O01 uneyshN :SuIB}UO2 19|Q8) [EUI8EA [ :1010ISoduio<) ÔN SH 'UV1 9W\ 'ầuotj uọt[ "tê 801L - 7 9s wpyd obnp JAN “TE XS IÔN 9H “ưựnX tuw[ “20t TID BSE <8 MU], kú) XALNV 1d] GSW ML OOAG d9 ÄLÐNQO “NAG THY IO.MUL ĐN AS NYG ONO AH AM 04 ‘WA 1L Y2 AYLINYL YX 3Œ9NỌI 20/16 ĐNOHX 'S22L :uynq2 nột1, | 'O,0£ !0np Op 391qu “8ượs quy qượn 'o ION :uenb ogq Read carefully the enclosed leaflet before use. CO PHA SJ2IqE) JEuJ8eA ÿ x S19151Iq € jeulbeq 8n uonduos21q Xà '8unp s ưẹp 8uonM Ø1 U2X :agw 0 3u0t) 202 BA SuNp Nall ‘Sunp yous “quịp t9 u02 “qujp 12) '! I0Z8pTU0119JN -: 109r0eudui81o[S) 1 0926 IOSEU190I9XS( 000 -001 ư#ISÁN :8no uẹiA IOJ\ :ugqd qu§u,L | | sees] Số lô SX/Lot: Ngày SX/Mfd: HD/Exp: BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC / Đà PHÊ DUYỆT 4 < Lan dau:AQ. dlc ARAL PHO TONG GIAM DOC DS. Ma tuin Son NHÃN HỘP 1 VỈ (PVC/nhôm) x 10 VIÊN | Thành phần: mỗi viên chứa Tiêu chuẩn: TCCS p ` ; o | Nystatin. 100.000 đ.v.q.t Bao quan: Noi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 ế | Dexamethason acetat 0,5mg ee puge Ne al | Cloramphenicoi „ 80mg ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. | Metronidazol.. 200mg Ta duoc vira di I vién Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách dùng các thông tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng. 358 đường Giải Phóng - Hà nội - việt nam | SX tại: Nhà máy DP số 2 | (ip CONG TY CP DUGC TW MEDIPLANTEX Trung Hậu, Tiên Phong, Mê Linh, Hà Nội | | | Rx Thuốc bán theo đơn H Lue koko asiakirja