Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Levetiracetam
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Levetiracetam
750 mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: povidon, natri croscarmellose, magnesi stearat, opadry II white, sunset yellow lake
MẪU NHÃN DỰ KIẾN “ẩn NHÃN HỘP | | BỘ Y TẾ CUC QUAN LÝ DƯỢC )à PHÉ DUYỆT R | erepax” 750 Levetiracetam 750 mg — ay 1 V Thuốc bán theo đơn Levetiracetam 750 mg SDK: định, lưu ý & thận trọng, tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc: Xin doc tong hướng dẫn sử dụng | eel ay | jog * | 3 "+ 8 | | a | Vena | Hộp 3 vi x 10 viên nén bao phim WHO-GMP — _ — THANE PHAN: DE xa tim tay teé em | Levetiracetam.......................-........-...750 mg Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng | Tá được vữa đủ....................................MộI viên Không dòng quá Hểu chỉ định Chỉ định, cách dùng & liêu dùng, chống chỉ Bảo quản ở nhiệt độ dưới 3C, nơi khô ráo, ~ ° tránh ánh sáng. NHAN VI CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV Lô 27, 3A, KCN Biên Hòa I, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam ag ‘dxq /dH :a#( TJN /XSN oN IT /XS 91 9S a = “a Ld 09/4 Ájuo ưondiz2s1a[ dW9-OH/A S†2jd£o pa1£O2 of X SI2EIq € JO xoq Bul (J@/ 1!B19281|]19A8T xedaia | vở 4 w KP @ os SF oe A F HF ag’ gue G UEUI2FA ‘TEN Suog ‘AD POH U2Ig[ 'I 209z [Etnsnpu[ tOH vig “VE ‘LZ ICT ‘OO YOOLS LNIO TYOLINADV WaAVHd AdO "Hổ tư payosd “2avjd Áp ® Ut 'Og0€ MOpq auTyRsadura) YE 210)S dBesop POpUsMMOIAT PI29X2 100 Od “2en DOJaq JIS} pacopIu> sup ATINJ2sed per | trarp[2 Jo q2%a2 1o no đ2vw Ca $ ge W2SUT 2đ] 22S š & :SUOR2E22)U] 'SD2IJ2 2pIS 'suonnrasJd ẻ sẽ “` ee a pưt s8uuré44 “suOnPorpUren0©2 SY. 4“ e@^ «ê “a8tsOp DƯE UOIIEZISIUTUIPE 'SUOREODUI + 2 yafdea avo eres squsidioxg al S$ œ BUr OGL UES] a 6 vẻ seg ‘NOLLISOdWOO Tp.HCM Ngày £6 tháng 6 nam XY PGD Nghién Citu & Phat Trién pu” SLU BES, 2v lừ CONS PY Xa Wel «6 vakn Ve\ MẪU NHÃN DỰ KIẾN NHÃN HỘP RK Thuốc bán theo đơn œ‹ Ly erepax’750 :` pax Oe Levetiracetam 750 mg eo Os i 5 A en ip ® = cs ae: ates H6p 6 vi x 10 vién nén bao phim WHO-GMP THANH PHAN: Levetiracetam........ Lue koko asiakirja