Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Calci glucoheptonat; Vitamin C ; Vitamin PP
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Calci glucoheptonat; Vitamin C ; Vitamin PP
1,1 g/10 ml; 0,1 g/10 ml; 0,05 g/10 ml
Dung dịch uống
Hộp 24 ống 10 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: sorbitil, đường RE, acid hypophosphord, natri metabisulfit, acid citric, propylen glycol, glycerol, mùi hoa quả, mùi dâu, natri hydroxyd, nước cất
MẪU NHÃN Ty BOYTE | : CỤC QUẢN LÝ DƯỢC CALCI VITA ; Đà PHÊ DUYỆT : - E Lan dau: LLM dad 2 : > S : ov — sy Wy © s3 > = ¬ 5 el 5 & s9 Đ. 2 < = & Soluté buvable = C) 238 ost 24 ampoules de 10 ml = n> Dung dich uống CALCI VITA Thành phần: Mỗi ống chứa 1 ƒ Dung dich uống 10 mi — | mm - ... 1,100 g | | CALCI VITA us Œ Vitamin PP = | | ae alias 1,100 q Tá dược vừa đủ = | ease ome Chỉ định: Chứng cơ thể suy nhược chức năng, trẻ em còi xương oO 8ốlỏ 3X: — HD chậm lớn, phụ nữ có thai - cho con bú. Không được tiềm | Cách dùng - Liều dùng: | CTY GPDP BIDIPHAR 1 Người lớn: uống ngày 1 - 2 ống, chia 2 lần, sáng và trưa. — " pie Trẻ em: uống 1 ống vào buổi sáng. A $ = - — —— ae ““ Dung dịch uống ¥ ¥# NM i ii = = c2 CALCI VITA \ 5 = > V a Ẳ 5 = = Chống chỉ định: Quá mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần của thuốc. : ` eed Rối loạn chuyển hóa calci, như tăng calci huyết hay tăng calci niệu. = oO s ( ) Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, a. c | Tác dụng không mong muốn: $9 Dùng liều cao dài ngày có thể làm thay đổi Calci máu, Calci niệu. — < Bối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nóng rát dạ dày, táo bón. © pan Tăng oxalat niệu, co cứng cơ bụng, mệt mỏi, đỏ bừng, nhức đầu, ĐÓ | mất ngủ. = > Các thông tin khác: Xem toa hướng dẫn bên trong hộp zi Bảo quan: Tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C e Để xa tầm tay trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng SDK: | NI CONG TY cé PHAN DƯỢC PHẨM BIDIPHAR 1 0 siñphe 498 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam a OT: 056. 3846040 Fax: 056. 3846846 a — | Dung dịch uống = | Hộp 24 ống x 10 mi = | , 8 | S616 SX: zx il Ngày SX: | HD: | Không được tiêm KT,GIÁNWĐỐC PHO'CTAM DO Anh Thị Ngọc Quỳnh MẪU TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC: Lue koko asiakirja