Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Acetylcystein
Hexal AG
Acetylcysteine
200 mg
Bột pha dung dịch uống
Hộp 50 gói x 3g, 100 gói x 3g
Thuốc kê đơn
Lindopharm GmbH
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: acid ascorbic, saccharin, sucrose, bột hương cam
199 QG OO#£.22V ACC”2OO + ÏACC'2OO Acetylcysteine Powder for oral solution 50 Gói Indication, usage, contra-indicaiton and other information: please see the leaflet inside. PLEASE READ THE DIRECTION FOR USE CAREFULLY Thanh phan: KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Mỗi gói 3g bột chứa 200mg acetylcystein cùng với các tá dược khác. Without Hộp 50 gói colouring Mỗi gói 3g chứa 0,23 đơn vị quy đổi agent carbohydrat 1m _ SDK: AWN HEXAL 50 Goi SLY 105 x 77 x 85 Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: Acetylcystein Bột pha dung dịch uống SPECIFICATION PRODUCT: SALUTAS-MATERIALNUMBER: SIZE: PHARMACODE: QUALITAT OF CARTON: COLOURS: xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG DE XA TAM TAY TRE EM Nhà sản xuất: LINDOPHARM GMBH Neustrasse 82, 40721 Hilden. Đức Chịu trách nhiệm xuất xưởng: “ | LS SALUTAS PHARMA GMBH |HEXAL Otto-von-Guericke-Allee 1, r7 39179 Barleben, Đức NL ACC*200 Batch No: MAN: EXP: 50 Goi ACC 200, Btl., 50, |FS, VÃ 50042257 105x 77x 85 2790 GC2 Pantone Reflex Blue c.§ Cyan, % Không bảo quản trên 30%, Số lô SX, NSX, HD xem “Batch No,", “MAN", “EXP” trén bao bì. Xuất xứ: Đức DNNK: 92807 nouàig °n Te\, 08024 -908- 04 : tp Req › w AINVOO OND S$ =- arZ ⁄ lp AN WHd YG essraesesee kưoxeesess wens |. sa ACC 200, Granulat, 100 Bil, Fs, VN 670505 40010410 190 x 110 x90 119 GD2 Bitte eintragen, Stanze ACC*200 Không bảo quản Iren 30°C. Xuất xư; Đức. Số lõ SX, NSX, HD xem 'Balch No, , 'MAN", 'EXP" trên bao bl. SOK: Chỉ định, cách dung, chống chí định và cặc thong tin khác: Without Indication, usage, contra-indicaiton and other information: xin xem lờ hưởng dẫn sử dụng kẽm theo. colouring please see the leaflet inside. DNNK: agent PLEASE READ THE DIRECTION FOR USE CAREFULLY KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN NT Acetylcysteine Powder for oral solution = Ra. 25 ¥ ORNS uptriestt. | ar ASD ashi n Lue koko asiakirja