Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nicotinamid
Công ty Cổ phần Traphaco
Nicotinamide
50 mg
Viên nén
Hộp 10 vỉ x 30 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần TRAPHACO-
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột, Avicel 101, Talc, Magnesi stearat
LIỀU DÙNG - CÁCH DŨNG: " Liễu uống thông thưỡng như sau: Người lớn: 1viên/ngày. dùng mỗi lẳn. * Điều tị bộnh Pellagrd: - Người lớn: Liêu thông thường lá ó - 10 viên/Dgày, chịa 3 - 4lồn (tối đo 30 viên/ ngây) Iré am: Liễu thông thưởng là 2 - 6 vién/ngay, chia 3-4idn SDK: $6 16 SX: NSX: HD: KT: 47 mm x 65 mm x 110 mm at DA Lan ` u MR land RAG, CỤC QUÁ ^ PHÊ BỘ Y TẾ ^Z DUYET “A N LY DUOC 10 blisters x 30 tablets VITAMIN PP 50 mg COMPOSITION: Each tablet contains: Vitariin PP (Nicotinamid).........50 mg Exclpieni...................... 3ztiiHsacCWS CHỈ ĐỊNH: - Phòng ngừc thiếu hut Nicotinarmid - Điều trị bệnh: Pellagra với các biểu hiện: + Viêm da dối xứng ở chón về các vùng hở, lúc Adu la cac vét hé sau nóng đó + Viêm lười, Iaét† lưỡi miệng. viêm thực, quỏn, dợ dày ruột, tổng tiết nước bọt, đilỏng. + Mất ngủ,nhức đầu, trằm cảm, lú lân, réiloean tr , có thể gộp so sú† trí tuệ tảo giác, haang tưởng), CHONG CHỈ ĐỊNH VÀ CAC THONG TIN KHAC: Xem fa hudng dan st? aung. Hộp 10 vỉ x 30 viên nén VITAMINPP “*” 50 mg a CONG TY C6 PHAN TRAPHACO 75 Yén Ninh - Ga Bink - Ha NẹI Tel (84-24) 3681724 Fax (84-4) 241 {a9 Tu vin khdaich hang: 18008412 Sản xuᆠlại, Ngõ 15 thường Hgọc Hỏi - Hoàng Liệi - Hoting Mel » bie Ni Traphaco* Hộp 10 vỉ x 30 viên nén VITAMIN PP 50 mg WHO- GMP BẢO QUẦN: Nơi khô ráo, nhiệt độ không quó 30C, tránh ónh sóng DE XA TAM TAY IRE EM BỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Bw ag 2Ð = ODVHdVal NYHd OD Al ONOD ~PILWEUOOIY dA NINVLIA dd NINWLIA blUtedlo2IN ANVdNO2 XOJ8 INIOf O5yHdvaL 1 dd NINWLIA ddNINVUA PlufeUio2IN \ BW os” PIulgUJto2JN, Bw og KT vi: 61 mm x 106 mm. Số lô và HD in dập nỗi trên vỉ THANH PHAN: Cho ? viên: Vitamin PP (Nicotinamid)...........50 mg TE QUOC recescsnpeccsrerevevavavsesves Vừa đủ | Bu og ANYdNO2 320/)S LNIO Lugege kogu dokumenti