Tipharel Viên nén bao phim

Riik: Vietnam

keel: vietnami

Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Osta kohe

Laadi alla Infovoldik (PIL)
08-07-2019

Toimeaine:

Trimetazidin dihydroclorid

Saadav alates:

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

INN (Rahvusvaheline Nimetus):

Trimetazidin dihydroclorid

Annus:

20mg

Ravimvorm:

Viên nén bao phim

Ühikuid pakis:

Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên

Klass:

Thuốc kê đơn

Valmistatud:

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Toote kokkuvõte:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột ngô, Natri starch glycolat, Tinh bột mì, Bột Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methyl cellulose, Màu Ponceau 4R lake, Màu Pea Green, Acid stearic, Macrogol 6000, Ethanol 96 độ, Nước tinh khiết

Infovoldik

                                CÔNG
TY
CỎ
PHÀN
DƯỢC
PHẢM
TIPHARCO
“————=~=====
V
=———======—=
MAU
NHAN
Vién
nén
tron
bao
phim
TIPHAREL
Nam
2014
MẪU
NHÃN
DUYỆT
1
-
NHAN
THỂ
TIẾP
TRÊN
ĐƠN
VỊ
ĐÓNG
GÓI
NHỎ
NHẤT:
Trimetazidine
dihydrociorid
20mg
CONG
TY
CPDP
TIPHARCO
40
ZZ
TIPHAREL
Bc
-wo
i
TIPHAREL
Trimetazidine
dihydroelorid
20mg
Trimetazidine
dihydroclorid
20mg
CÔNG
TY
CPDP
TIPHARCO
CÔNG
TY
CPDP
TIPHARCO
Meo
MM
TIPHAREL
Moo
BH
Trimetazidine
dihydrociorid
20mg
CONG
TY
CPDP
TIPHARCO
p-wHO
[7/7
TIPHAREL
Gl
cv-wo
Hi
TIPHAREL
Trimetazidine
dihydroclorid
20m.
Trimetazidine
dihydroclorid
20mg
g
cl
ICC
OVA?
LÝ
D
DU
OC
pes’
⁄
<
Đ/
XT
prs
DUYE
T
%,
Se
NZ
s
`
`
CN
Xe
`
Dn
yy
“ae
mw
<Š/
x
at
NĂNG
*
x4
“Re
2
-
NHÃN TRUNG
GIAN:
2.1
-
Hộp
1
vỉ:
K>
Thành
phần:
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Thận
trọng,
Tương
tác
thuốc,
Tác
dụng
không
mong
muốn,
|
Trimetazidine
dinydrociorid
20mg
Quá
liều
và
xử
trí,
Các
đặc
tính
dược
lực
học,
Dược động
học,
Cách
dùng-Liều
lượng:
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản:
Để
nơi
khô,
tránh
ánh
sáng.
Nhiệt
độ
dưới
30°C.
KÝ
|
n
theo
đơn
Hộp
†1
vỉ
x
30
viên
nén
tròn
bao
phim
TIPHAREL
@
Trimetazidine
dihydroclorid
20mg
Bwipz
pojsoupAyjp
eujpyzeyeuys,
‘TRUVHdLL
CONG
TY
CPDP
TIPHARCO
15
Dé&c
Binh
Kiéu,
P2,
TP.
Mỹ
Tho,
Tiên
Giang,
Viét
Nam
TIEU
CHUAN:
TCCS
Ngay
SX:
-
SBK:
Ma
vach
Số
lô
SX:
|
=
HD:
UIDUJ®|A
“@9UIAOId
BuDIS
uel!
‘AyD
OUL
AW
‘Z
PIDM
‘Nel
YUIg
90g
SL
ANYdWNOS
3XĐOIS-INIOF
1YSlIn3VINäYHd
OSVHdiL
Bul0£
9pJ4OI201pÁUIp
9UIpPIZE19UI11
a
1
S19|đE1
p91EO2-UII1J
0€
X
S191SIIq
|.
JO
x4
(eee
Fy)
CÔNG
TY
CO
PHAN
DƯỢC
PHẨM
2.2
-
Hộp
2
vỉ:
Thành
phần:
tuy
7
và
xử
trí,
Các
đặc
tính
dược
lực
học,
Dược
động
học,
Cách
dùng-Liều
lượng:
|
|
Trimetazidine
dihydrociorid
20mg
Xin
đọc
trong
tờ hướng dẫn
sử
dung.
=
e_
2
|
|
|
_
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên

                                
                                Lugege kogu dokumenti