Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Tobramycin; Dexamethason
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
Tobramycin; Dexamethasone
0,3 g; 0,1 g
Hỗn dịch nhỏ mắt
Hộp 01 lọ 5ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Acid boric, Natri borat, Thiomersal, Sodium calcium edetate, Natrimetha bisulfit, Natri clorid, Menthol, Riboflavin natri phosphat, Nước cất
? lrr a^! BOYTE Ctrc QUAtrl lf nuOc pa. r,ut ouvryr i-d. {iw{e 4.5$,r..1ilK. TELBIREX Thudc tra mft TELBIREX FORI (HOp1lor5ml) Tt[dG ln m{l rnAxgpnixt Tobramycin ..........O.3g l)examethason......0. I g Td dtrpc vd.......,. lOOml €a' crr cdrninot{cnnsttft 322 -L, Vri UE - n. Tp (l i'to kIb6hn$offr I.I)RT z '6 o E 0 2 € I Sr)K: sd 16 sx: Ngay sx: Han dung 2/ Nh6n hQp: ( I' LO TELBIREX T'ORT (Tobramycm, Deranedusol) nru6cmulr hhrl ruArupsAxt Tobramycin ..........0.39 Dexamethason......0. I g T{ drldc vd......... l00nl nio Quili: D,di 3dc. Noi ktn ni{q rdnh dnh s{ry Dd xa tim try oia t6 en Dqckihlrrgdlnstdpq trddc khidtmg Kh0U dd0c dtrysrulti dhlthiry Rr:Illdc bin theo do @ Mipharmco 14Sml G TELBIREX T()RT (Tobranycrn. Dexamethason) rnu6cruu,ir 14tu G nx nudc Uin tleo Oon Tttftutheo:TCCS SDK sdt6 sx: Ntey sx: Hqd dr)n8 TELBIREX T'ORT (Tobramycin, Dexame$ason) nruricrurrdr Yi nhfiU didu dn hnr i: Xen tt hrtdng din kin ttwo. ) Chi dinlr, cldrB chi dinh, cdch dtn& lidu dtuU, ticd$rg LmrU nong mudn I $irnirMi: Ciqtr(pDdtMinHii lBtf VinIXnPl.PCithu naAu roA ntldNc oAN Tit htdng ddn sfi dpng thudc Rx: rhudc bdntheo don TELBIREX FORT rnANn pnAN: cho tooml. Tobramycin 0.3 g Dexamethason 0.1 g T6 duQc (Acid boric, Natri borat, Thiomersal, Sodium calcium edetate, Natrimeta bisulfit, Natri clorid, Menthol, Riboflavin natri phosphat, Nrldc ci't vta d1i.................100 ml) J DIJ0c tUc Hec: , [l - Tobramycin li m6t kh6ng sinh nh6m aminoglycosid thu ildQc til m6i tnrdng nudi cdy Streptomyces tenebrarizs. Thudc c6 tdc drlng diQt khudn. Mic dt cd chd ti{c dung chinh x6c chrra bidt tldy tlti, nhung c6 16 thudc r1c chd stl tdng hdp protein 6 cdc vi khudn nhay cim bing cdch gin kh6ng thuQn nghfch vdi cdc tidu tlon vi 30S cta ribosom. - Nhin chung, Tobramycin c6 tdc dung vdi nhi6u vi khudn Gram Am hidu khi vi mQt s6 vi khudn Gram dtrong hidu khi. Thudc kh6ng c6 tdc dUng vdi Chlamydia, ndm, virus vd tla sd cdc vikhudn ydm khi. In vitro, Tobramycin thrrdng t6c dqng k6m hon Gentamicin Adi vOi 1 sd vi khudn Gram 0m bao g6m E coli vd Lugege kogu dokumenti