con-you hemo ointment thuốc mỡ bôi da
công ty tnhh dp hiệp thuận thành - neomycin (dưới dạng neomycin sulphat); hydrocortison (dưới dạng hydrocortison acetat); dibucain hcl; esculin - thuốc mỡ bôi da - 6 mg/1 g; 5 mg/1 g; 5 mg/1 g; 10 mg/1 g
crotamiton stada 10% kem bôi da
công ty tnhh ld stada-việt nam. - crotamiton - kem bôi da - 2 g/20 g (10%)
daivobet thuốc mỡ
zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat ); betamethason (dạng dipropionat) - thuốc mỡ - 50µg (52,2µg); 0,5mg (0,643mg)
daivonex thuốc mỡ
zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol - thuốc mỡ - 50 mcg/g
dalacin t dung dịch dùng ngoài
pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch dùng ngoài - 10 mg/ml
dermofar kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - cloramphenicol , dexamethason acetat - kem bôi da - 0,2g; 5mg
diclofenac stada gel thuốc bôi da
công ty tnhh ld stada - việt nam - diclofenac diethylamin - thuốc bôi da - 0,232g/20g
differin kem
galderma international - adapalene - kem - 0,1%
differin gel 0,1% gel bôi ngoài da
galderma international - adapalene - gel bôi ngoài da - 0,1%
duac once daily gel gel
glaxosmithkline pte., ltd. - clindamycin ; benzoyl peroxide - gel - 1% ; 5%