Lidocain-BFS 200mg Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain-bfs 200mg dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - lidocain hydroclorid (dưới dạng lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml - dung dịch tiêm

Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40 mg/2 ml

Lidocain Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - lidocain hydroclorid 40mg/2ml -

Lidocain Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc. - lidocain hcl 100mg/5ml -

Lidocain -- Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain --

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - lidocain hcl 50mg/5ml - -- - --

Lidocain Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain dung dịch tiêm

egis pharmaceuticals public ltd., co. - lidocaine hydrochloride - dung dịch tiêm - 2% (200mg/10ml)

Lidocain 1% Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 1%

công ty cổ phần pymepharco - lidocain hydroclorid 35 mg -

Lidocain 2% Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 2%

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - lidocain hydroclorid 40 mg -

Lidocain 2% Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 2%

công ty cổ phần pymepharco - lidocain hydroclorid 40 mg -

Lidocain 40 Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 40 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - lidocain hydroclorid 40mg/2ml - dung dịch tiêm