Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium)
Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành
Cefuroxime (as Cefuroxime sodium)
1,5 g
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng
OH [XS 19S :uenb ogg B | 8u (00nJ92 Buonp Buon wnipos ewixanjes 4@s “BAND OF FO “NA 'Õuợs tượ tuệ!) '2,0€, > OP WYN iC AVWI wen Bud 30g PoE EC) eye) re) ` | yoew yun weLL/deq 01911. = 5 2 cp Cefuroxime 1,5 g SS a > SA © “Indication, Contralndicatlon, Dosage |= @y age = 4 Administration, Precaution and = 2 = @ | ©) Side-Effects: Please see the insert inside. . = ị = => = 3 tả hs torage: Temperatures < 30°C, Xa Zs Lo protected from light. ® tỳ pint \ :Bunp uÈH XS ÁEBN > XS 19S iD — aH \o * = © as uojoaful JO} JAPMOd Composition: Each vial contains: Cefuroxime Sodium equivalent to 7) yoew Yul) Wet) /deq wel) wen eyd 30g œ bi LÍ G ro) an 3 ® —¬ rr r=] me = FA Cp) < a Visa No: VN- Specification: USP32 Keep out of reach of children Read carefully the insert before use. ` Thành phần: Mỗi lọ chứa: Cefuroxime Sodium tương đương cefuroxime 1,5 g Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liều dùng và các thông tin khác: xem tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. C$P( 7hongnuo Pharmacautiral (Shiiarhuang] Co, Lic. "¬ NDT, Fengshou Road, Shiazhuang Cty, PR. of China Bao quan: ‘ - Nhiệt độ < 30C, tránh ảnh sáng. r nhập khấu: B@'ÿ 9U1Ixo1nJ22 SOK:VN- Bu chuẳn: USP32 Đọc kỹ hướng dẫn sử dựng trước khí dùng. DE xa tim tay tré em. sin nit USL. o 2S, HENSEKI Cefuroxime 1,5g cps or Ro mep uy Vv ANd FHd Va La O0Nd AT NVAD ono © AO v ALL >> 63/79 R, Thuốc bản theo đơn 66/pp bs) *Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sứ dụng trước khi dùng, Nếu cần thêm thông tín xin hỏi ý kiến bác sỹ. Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sỹ.” HENSEKI (Bột pha tiêm) Thanh phan: Mãi lọ thuốc có chứa: Cefuroxime sodium tương đương cefuroxime. Đường đùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch. " Dược lý và cơ chế tác dụng Cefuroxim là kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, thuộc nhóm cephalosporin; thuốc tiềm là dạng muối natri. CeRiroxim có Lugege kogu dokumenti