Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Enalapril maleate
5 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: manitol, cellulose vi tinh thể, tinh bột mì, croscarmellose sodium, silicon dioxyd, magnesi stearat
W338 mg CÔNG pY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG ———ctfửa——~ - Đà minh #896 0sø, Ũ kg 8 3 sgpril VPC 5 5 a ‘ll maleat 5 mg ES, f= mO BI Dị 5 le 3 “Enalapril maleat 5 mg ì Hước GMPAHO EHISD ril VPC 5 Enatephf maleat 5 mg ESET mg VPc JS 28438 GMAWHO inalapril VPC 5 ene maleat 5 me MAU Vi THUOC Vi 10 VIEN NEN (ALU) 4/212 — DBC: Viên nén Mã số: DCL-ĐKM.GYLI Số ĐK: VD-10145-10 TPVL: QIll. 30 - 08 - 2016 ãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất Enalapril 'maleat 5 mg mawturTro =. Bề nu%c te maoem Enalapril VPC 5 5 barn maleat 5 mg PARE ACO Ba ngorờ GMPWHO. Enalapril VPC 5 PHARIMEACO. we! Rmeeese Enal (0 03 Enai % ee An tì 1 NGi Đụ ie Enalapril VPC 5 Enalapril maleat 5 mg Enal ĐMapril VPC5 En i. tai maleat 5 me... F “Enalapril maleat 5 mg \ | Enal | | Bi receumnsanon Enalapril VP\ Bain maleat 5 | THARAxgXCO, TP. Vĩnh Long, ngày 20tháng Ý năm 2016 ya eS DS. Lưu Quế Minh Oooh ee —a „ CONG TY CO PHAN DƯỢC PHẨM CUU LONG ———‹ctfJar——~ oy | li! m | 6z ?§ [| Ss :. ee : so l8 xa eS | ng, zs Ea | i & 1 ia E ui | SS | THANH PHAN: | | | ee ) BO Enalapril maleat ....... Tá được vừa đủ ........ CHI BINH, CHONG CHI ĐỊNH, CÁCH DUNG & LIEU DUNG, THAN TRONG LUC DUNG, TAC DUNG KHONG MONG MUON €ác thông tín khác xem tờ hướng dẫn sử đụng thuốc. a COMPOSITION: Each tablet contains: Enalapril maleate Exelplents q.s... INDICATIONS, CONTRA- INDICATIONS, & — ADMINISTRATION, Batch. No: PRECAUTIONS, ADVERSE EFFECTS : Mfg. Date: See the package Insert. DOSAGE x Ne a DBC; Vién nén MAU HOP THUOC Mã số: DCL-ĐKM.GYLI Số ĐK: VD-10145-10 HỘP 3 VỈ x 10 VIÊN NÉN VỈ BẤM Nhãn trung gian 'GMPWHO _ BAN THEO DON Enalapril VPC 5 Enalapril maleat 5 mg PHARIMEXCO. sả ti: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới = tránh ánh sáng. Bs xa tầmtay trẻ em. 4S 9029 HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN DưC PHARIMENCO 180 Gung 149 « Phung 5 « \ Z2 T277 Yt z8 Bese NOW = PHARIMEXCO STORAGE: Store in a dry place, below 30 Lugege kogu dokumenti