Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Enalapril maleate
10 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên ; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên ; Hộp 20 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Manitol, cellulose vi tinh thể, tinh bột mì, crosmarmellose sodium, silicon dioxyd, magnesi stearat
ề A43/pise 2 CÔNG TY i, ng NGTY - 5 L DBC: Vién nén (vỉ bấm) ĐÀM DƯỢC) Hiểu U VI THUOC Mã số: DCL-ĐKM-GYLI UU LONG Vi 10 VIEN NEN VE oa = : ỷ———— | ‘ BỘ Y TẾ CỤC Quan LY DUOC _ ĐÃ PHÊ DUYỆT Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất aie LONG ° oN CỐ Nhung oe 0 Ena ry males \g2 : % moron ¡| VP 1 enalap . x a ri mg = 1) E alaF: aleat Lone F | alaP oo AM Oo inn 08 owPxf© E gs cry OP Og erwin 7 oot C 10 Ệ vạn điờn9 F 2U, V 0 m8 pwNO : on i) male? - vụ voN aan twee il V ⁄ 3lapffˆ net † Ie CÔNGTY =2 nHẨN e\ Gage ene se Oh eens GOM < MÔ TP. Vinh Long, ngiy& thang 4. năm 2016 x DBC: Vién nén CONG TY x A ý } MA Mã số: DCL-ĐKM-GYLI CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM U HỘP THUỐC ie: VD-10145-10 CUU LONG HOP 3 Vi x 10 VIÊN NÉN Vi BAM TPVL: 25 - 11 - 2016 =———e‡6fja>———~ Nhãn trung gian GMP-WHO m BẢN THEOĐON | # 22 ° £48 F Enalapril VPC 10 Z = Enalapril maleat 10 mg 2 2 S PHARIMEXCO. Hộp 3 vix 10 wig Tả dực va đủ TÂN 9OaMmeyiiens À2 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước lŠi du CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CÁCH SPK: \ DUNG & LIEU DUNG, THAN TRONG LUC Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS DUNG, TAC DUNG KHONG MONG MUON VRC công TY cd PHAN pược pHẩu cửÙÈo | THANH PHAN BAO QUAN: Nơi khô mát, nhiệt #Ð Ế | | | Các thông tin khác xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. ausal vơi {80 đường 14/8 - Phường 5 + Tp Vinh Long Vi Na GMP-WHO BAN THEO BON Enalapril VPC 10 Enalapril maleat 10 mg we Box of 3 blisters x 10 PHARIMEXCO S © = = = Q 5 Box of 3 blisters x 10 tablets nalapril maleate 10 mg | COMPOSITION: Each tablet contains STORAGE: Store in a dry place, below 30 C Enalapril maleate 10 mg Protected from light. | Excipients q.s. 1 tablet Keep out of reach of children. | INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, Analysis specifications : Manufachrar' $ | DOSAGE & ADMINISTBATION, Batch, No: PRECAUTIONS, ADVERSE EFFECTS Mtg. Date See the package insert Exp. Date \ Ve =—= SSS T Lugege kogu dokumenti