Enalapril VPC 10 Viên nén

Riik: Vietnam

keel: vietnami

Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Osta kohe

Infovoldik Infovoldik (PIL)
23-11-2021

Toimeaine:

Enalapril maleat

Saadav alates:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

INN (Rahvusvaheline Nimetus):

Enalapril maleate

Annus:

10 mg

Ravimvorm:

Viên nén

Ühikuid pakis:

Hộp 3 vỉ x 10 viên ; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên ; Hộp 20 vỉ x 10 viên

Klass:

Thuốc kê đơn

Valmistatud:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Toote kokkuvõte:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Manitol, cellulose vi tinh thể, tinh bột mì, crosmarmellose sodium, silicon dioxyd, magnesi stearat

Infovoldik

                                ề
A43/pise
2
CÔNG
TY
i,
ng
NGTY
-
5
L
DBC:
Vién
nén
(vỉ
bấm)
ĐÀM
DƯỢC)
Hiểu
U
VI
THUOC
Mã
số:
DCL-ĐKM-GYLI
UU
LONG
Vi
10
VIEN
NEN
VE
oa
=
:
ỷ————
|
‘
BỘ
Y
TẾ
CỤC
Quan
LY
DUOC
_
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Nhãn
trực
tiếp
trên
đơn
vị
đóng
gói
nhỏ
nhất
aie
LONG
°
oN
CỐ
Nhung
oe
0
Ena
ry
males
\g2
:
%
moron
¡|
VP
1
enalap
.
x
a
ri
mg
=
1)
E
alaF:
aleat
Lone
F
|
alaP
oo
AM
Oo
inn
08
owPxf©
E
gs
cry
OP
Og
erwin
7
oot
C
10
Ệ
vạn
điờn9
F
2U,
V
0
m8
pwNO
:
on
i)
male?
-
vụ
voN
aan
twee
il
V
⁄
3lapffˆ
net
†
Ie
CÔNGTY
=2
nHẨN
e\
Gage
ene
se
Oh
eens
GOM
<
MÔ
TP.
Vinh
Long,
ngiy&
thang
4.
năm
2016
x
DBC:
Vién
nén
CONG
TY
x
A
ý
}
MA
Mã
số:
DCL-ĐKM-GYLI
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
U
HỘP
THUỐC
ie:
VD-10145-10
CUU
LONG
HOP
3
Vi
x
10
VIÊN
NÉN
Vi
BAM
TPVL:
25
-
11
-
2016
=———e‡6fja>———~
Nhãn
trung
gian
GMP-WHO
m
BẢN
THEOĐON
|
#
22
°
£48
F
Enalapril
VPC
10
Z
=
Enalapril
maleat
10
mg
2
2
S
PHARIMEXCO.
Hộp
3
vix
10
wig
Tả
dực
va
đủ
TÂN
9OaMmeyiiens
À2
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
lŠi
du
CHỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
SPK:
\
DUNG
&
LIEU
DUNG,
THAN
TRONG
LUC
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
DUNG,
TAC
DUNG
KHONG
MONG
MUON
VRC
công
TY
cd PHAN
pược
pHẩu
cửÙÈo
|
THANH
PHAN
BAO
QUAN:
Nơi
khô
mát,
nhiệt
#Ð
Ế
|
|
|
Các
thông
tin
khác
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc.
ausal
vơi
{80
đường
14/8
-
Phường
5
+
Tp
Vinh
Long
Vi
Na
GMP-WHO
BAN
THEO
BON
Enalapril
VPC
10
Enalapril
maleat
10
mg
we
Box
of
3
blisters
x
10
PHARIMEXCO
S
©
=
=
=
Q
5
Box
of
3
blisters
x
10
tablets
nalapril
maleate
10
mg
|
COMPOSITION:
Each
tablet
contains
STORAGE:
Store
in
a
dry
place,
below
30
C
Enalapril
maleate
10
mg
Protected
from
light.
|
Excipients
q.s.
1
tablet
Keep
out
of
reach
of
children.
|
INDICATIONS,
CONTRA-INDICATIONS,
Analysis
specifications
:
Manufachrar'
$
|
DOSAGE
&
ADMINISTBATION,
Batch,
No:
PRECAUTIONS,
ADVERSE
EFFECTS
Mtg.
Date
See
the
package
insert
Exp.
Date
\
Ve
=—=
SSS
T
                                
                                Lugege kogu dokumenti
                                
                            

Otsige selle tootega seotud teateid