Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Dexamethasone (as Dexamethasone mild)
0,5 mg
Viên nén
Hộp 02 vỉ x 30 viên; Chai 500 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dextrose anhydrous, lactose, tinh bột sắn, PVP K30 (Polyvinylpyrrolidon), magnesi stearat, bột talc
MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 1- MAU NHAN CHAI DEXA - NIC (Chai 500 vién nén) Sd 459 CÔNG THỨC: A eed Rx Thuốc bán theo đơn Mà VẠCH DGXamelhssa)................... 0,5 mg ` ` DEXA - NIC ce ng BIH , CHỐNG CHỈ BỊNH. ethason 10 QUAN NOI 1 sc THẬN TRỌNG, VÀ CÁC THÔNG TIM KHÁC- Dexam 0.5 mg Xin đọc trong tờ tướng dẫn sử dựng. $66 SX (Lot. No) : TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCCS Ngòy SX (Mfg. Date): Sản xuất tại: Han dung (Exp. Date) : CÔNG TY TNHH DƯỢC PHAM USA - NIC Mandactired by: USA - NIC PHARMA Co., Ltd Lô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo, Q Bình Tân TPHCM //7//;ƒc dùng cho bệnh viện l.11/107770/71707_Bock11D, RoaiC,TanTaolP,BidTanDEt, HGMC 2 -MẪU NHÃN VỈ DEXA - NIC (1 vỉ x 30 viên nén ) ——— Dexa-nic ^ A Dexamethason acetat tương đương - BO Y TH Dexamethason................. 0,5 mg CUC QUAN LY DUOE pA PHE DUYET Lan dâu: /đ.M4... SA - NC PHAHA Co.. Lĩd Wo e Dexa-nic Dexamethason acetat tương đương DĐexamethason................. 0,5 mg CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA - NIC as = —— Dexa-nic Dexamethason acetat tương đương Dexamethason................. 0,5 mg anna Tp.HCM, ngay 3) thang of nim 2015 KT Tổng Giám Độc Ze MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 3- MẪU HỘP DEXA - NIC (Hộp 2 Vỉ x 30 viên nén) ⁄ \ Rx Thuốc bán theo đơn Hộp 2 vỉ x 30 viên nén | | | | | | Sản xuất tại: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHAM USA - NIC Lô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo, Q Bình Tân, TP.HCM CÔNG THỨC: Dexamethason acetat tương đương Dexamethason.................................-- << se 0,5 mg Tả dHẾ -.. VŨ cóc? ŸŸcŸỷỶ-reee 1 viên nén 4 oO == g “oS ; = oO -_ =x i * oO š .: | jee Sz | o=a = =< Sto | | } 7: O =5 sus, [al :8 ee Eero | | x= = fe Sec s<#<| | © | : © = a 2525 | | : Z 8 _- So22)) XS | : 5 a i ^a»+e= | : a as =e = Ì zs< | | es Đs Ỉ aaa) | Sẽ | ~< ez sẽ | |#šš| | S | OZ eho of j | eosor | | =5 z= c8 W .- | |§š5 || 22 - $s | Sez bel XO S227 38 = 5 3 2 = Ss oa 55g B= s3 Lugege kogu dokumenti