Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Carboplatin
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Carboplatin
Dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ 15ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Tiêu Chuẩn: Dược điển Anh 2013; Tuổi Thọ: 18 tháng; Tá dược: Dinatri hydrophosphat.12H20, Acid phosphoric
l BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC pA PHE DUYET "1.5... GMP WHO Dung dịch tiêm - BOCARTIN 150 Carboplatin 150 mg/ 15 ml | Lv. as Thành phần: Mỗi !ọ chứa Carboplatin Tá dược vđ Chi dinh, chống chỉ định, cách dùng, liểu dùng và các thông tin khác: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng. Số lô SX: ⁄ MẪU NHÃN CTY CPDP BIDIPHAR | — |w g} /6w 0g} uneidoqeo 09L NILYVOOE GMP WHO Solution for Injection | Thành phần: Mỗi lọ chúa: Carboplatin Tá dược vđ ChỉỈ định, chống chỉ định, cách dùng, - Rx Prescription drug liều dùng và các thông tin khác: | Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng. B OC ñ RTI N | Bảo quản: | Kín, dưới 30°C, tránh ánh sáng và 1 50 | | tiếp xúc kim loại tự do. | | | | | Carboplatin 150 mg/ 15 ml —— | | Để xa tầm tay của trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng SDK/ Reg. No: I.V. Box of 1 vial of 15 ml Số lô SX: Ngày SX: HD: Sản xuất tại: SF ae Sees oie eee 498 Nguyễn Thái Học, TP.Quy Nhơn, Việt Nam Composition: Each vial contains: GAIDODIBẨNNgueoaoaaeuatiutoasaian 150 mg Excipients q.s to............................. 1 vial Indications, contra-indications, dosage, Administration, other information: See the enclosed leaflet in box. Storage: In tight container, below 30°C, avoid light and metal exposure. Keep out of reach of children Read carefully the leaflet before use Manutactured by BIDIPHAR 1 PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY 498 Nguyen Thai Hoc Str., Quy Nhon City, Viet Nam GMP WHO Dung dịch tiêm | RX Thuốc bán theo đơn Tiêm / Truyền tĩnh mạch Hộp 1 lọ thuốc tiêm 15 ml _ ——-—-— TO HUONG DAN SU DUNG BO 50 ẹ ` * airs geen at \* j BN 2K Nà lo exins ay ¡|8 ¡ AN 150 mg | A igo d\./ = 15 ml \ 4 hat.I2HạO, Acid phosphoric) ch tiên xà Q ói: Hộ iém 15 ml Duge ŸNHỚN >~ - Carbopl g độc tế bào, chống ung thư và thuộc loại chất alkyl hóa. Carboplatin tạo thành liên kết chéo trong cùng 1 sợi h Lugege kogu dokumenti