Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Đan sâm ; Huyền sâm ; Viễn chí ; Toan táo nhân ; Đảng sâm ; Bá tử nhân ; Bạch linh ; Cát cánh ; Ngũ vị tử ; Mạch môn đông ; Thiên môn đông ; Sinh địa ; Đương quy ; Chu sa
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Knitting ginseng ; speedwell ; Permanent press ; Toan apples Party ; ginseng ; arillus ; Bach linh ; Sand wing ; schisandra ; Circuit anal east ; see eastern ; local Students ; Online rules ; cinnabar
0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 1g; 0,15g; 0,05g
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ x 100 viên; hộp 1 lọ x 200 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột mỳ; lactose; povidon; mật ong ; nước tinh khiết; talc; magnesi stearat
6f
lrf
UBND
TIruH
Hn
TIruH
cOruc
TY
CP
DLrgC
Hn
rIrurI
167
He
Huy
TQp
Tp
Ha
TTnh
tr,tAu
NnAru
vI,
nop
(/)
T
ll?
BQYTE
cUC
euAw
ri
nugc
pA
pHE,
puyrr
?28
5EE
E
Eg
E
B
o
?Z
I
A'
F
rE
e
iE
x
8
Lugege kogu dokumenti