Aukamox 1G Viên nén bao phim

Riik: Vietnam

keel: vietnami

Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Osta kohe

Laadi alla Infovoldik (PIL)
23-11-2021

Toimeaine:

Amoxicilin ; Acid clavulanic

Saadav alates:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

INN (Rahvusvaheline Nimetus):

Amoxicilin ; clavulanic Acid

Annus:

875mg; 125mg

Ravimvorm:

Viên nén bao phim

Ühikuid pakis:

Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên

Klass:

Thuốc kê đơn

Valmistatud:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Toote kokkuvõte:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: microcrystalline cellulose, crospovidon, magnesi stearat, colloidal silicon dioxid, opadry white, dầu thầu dầu

Infovoldik

                                “
rz“tU
J
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng/
Keep
out
of reach
of
children.
Carefully
read
the
accompanying
instructions
before
use.
Tiéu
chuan
ap
dung/
Specifications:
DDVN
IV/
Vietnam
Pharmacopoeia
IV
HAT
San
xuat
tai/
Manufactured
by:
APHAR
La
Khê
-
Hà
Đông
-
Hà
Nội
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
HÀ
TÂY
(
)_
¿|
TẾ
HATAY
PHARMACE
lì
Áo
QUAN|LÝ
DƯỢC
La
Khe
-
Ha
Dong
-
Bu!
SZ|
/ĐN
(7/8
0
LX0uIieynV
Rx
THUOC
BAN
THEO
DON
i
Ary
Auka
Hộp
1
vix
10
vién
nén
bao
phim
„
Lần
đầu:.
VỊ(
77
DA
PHE
DUYET
Ú3
-fB-
2016
988999,
MinoosilSENduddr
mox1G
G75
80m
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
Amoxicilin
trihydrat
tương
ứng
với
Amoxicilin..........875
mg
Tá
dƯỢC
VŨ
nhanh
gFg
Pha
gghggggĩĩ
Kali
Clavulanat
tương
ứng
với
Acid
Clavulanic............125
mg
GMP
-
WHO
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Cách dùng-
Liều
dùng
và
các
thông
tin
khác
/
SĐK
(Reg.No)
:
Indications,
Contraindications,
Dosage
-
Adminstration
and
other
informations:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
kèm
theo/
See
the
package
insert
inside.
Bảo
quản/
Storage:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
302C/
Store
in
a
dry
place,
below
30°C.
i
me
va
RX
PRESCRIPTION
DRUG
Aukat
A
mox1
Box
of
1
blister
of
10
film
coated
tablets
875
MG/
125
mg
Composition:
Each
film
coated
tablet
contains:
œ
£
Amoxicilin
trihydrat
equivalent
to
Amoxicilin....................
875mg
3
a
_
to)
Potassium
Clavulanate
equivalent
to
Clavulanic
Acid..........125
Mg
S
s
8
EXcipients
Q.5.f......sscsssessesesstessssssssssssssssssssee 1
film
coated
tablet
Foose
66
a
ễ
'
5
a
ss
GMP
PARDO
RANG
TY
3
4
———
ai
1
|
1
|
#
mm
1
(
!
!
\
+
0U
M
*
a
1
oH:
1
1
GH:
i
S⁄
=
(a;
(a=
i=
ia
C2
HÀ
TÂY
»<..-
¬¬
|
Mis
|
Mis
1
MONO
ọ.
©=
(|
OS
'
OS
1
OS
1
OS
G.
1
1
1
1
1
>
E
š
E
ị
E
š
Ị
E
|
=
§,:
8.3:
§$,2i
8.:
€,;
2
3%
1
e
=
|
2
3h
Ị
g
5
Ò'
2
SBS
's8?:
Set:
Bi
sgti:i
SE
F:s
2
šŠ
SƠ
c
£&
390
§
£
ws
Hpi)
Hos
Hest
SOs
Hse
F
TT
TT
SE.
Io

                                
                                Lugege kogu dokumenti