País: Vietnam
Idioma: vietnamita
Fuente: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ceftriaxon
Bosch Pharmaceutical (PVT) Ltd.
Ceftriaxon
2g
Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
Thuốc kê đơn
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Không có
"AI “WI 1403 uoI2øƒUu| 10 9uoXEI11I92 X11LINNL+L / (6)rM / uIIodsoJeude2 uoIje1aue©-pitt+ / ( " / . KH c / S yp ® / = / 'SMIA 0L EF SO / Bnlquon die pict xh, - 1 s $ ftp eer) A s + Rx Thuốc kê đơn. Ms te) Thuốc bột pha tiêm TUMTEX SĐK: Rx Prescription Drug = 40 | a (Ceftriaxone sodium tương đương Ceftriaxone 2g) : r ` tT) - Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ. — ` - Đường dùng: Tiêm bắp, Tiêm tĩnh mạch. 3 me t5 - Bảo quản dưới 3C, tránh ánh sáng. Sau = à_- Đề xe làm lay trẻ em, Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng tước khi dùng, ; ws EED ~ Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liêu dùng và các thông tin khác Third Generation Cephalosporin 3 = “eS : OQ xem trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Bố lô SX, NSX, HD: Xem “Batch No.”,“Míg. date”, “Exp. date”, 10 bi. ên đồng dung dịch mới pha. Dung dịch pha để tiêm bắp bền vững ở | N J hong (< 25°C) 24 giờ và 3 ngày nều để trong tủ lạnh 4'C. Ceftriaxone for Injection lễ tiêm tĩnh mạch bên trong 3 ngày ở nhiệt độ phòng lày nếu để trong tủ lạnh 4C. For IM.,IV. MAACECIITICAIL | JAN QZ t a fs U bijia: nuang CIY-HebeRProvinee. China, ssl . - Composition: Third Generation Cephalosporin Each vial contains z > TU MTEX (2g) Ceftriaxone sodium eq.to E = ai Ceftriaxone........... 20g 5 Ceftriaxone for Injection 55 Store below 30°C fas For IM.1V. Protect from light & 3 Zhang Zhenghai (Managing Director) 2A3 » Composition: sss Each vial contains Rx Pr escription Drug Ceftriaxone sodium eq.to Ceftriaxone.......... 2.0g. Store below 30°C. Protect from light. Keep the medicine out of reach of children. 3 š 3 INDICATION / DOSAGE & ADMINISTRATION / Third Generation Cephalosporin SIDE EFFECTS / CONTRA-INDICATION: Refer to the package insert for details. | N J L 2 CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING ° INSTRUCTIONS BEFORE USE Cc ft . f I . tỉ _ Specification: USP. eTiriaxone for nịec Ion Míg.Lic.No.: Visa No. Ba For IM., Leer el documento completo