gemcitabine medac bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1000mg
gemcitabine medac (cs đóng gói: medac gesellschaft fur klinische spezialpraparate mbh-Đ/c:theaterstrasse 6-22880 wedel, germany)
công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) 1500mg - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch
medamben 500 viên nang cứng
medochemie ltd. - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - viên nang cứng - 500mg
oxaliplatin medac (cơ sở đóng gói: medac gesellschaft fur klinische spezialpraparate mbh, đ/c: theaterstrasse 6, 22880 wedel, ge
công ty tnhh dược phẩm bách việt - oxaliplatin - bột đông khô pha truyền tĩnh mạch - 150 mg
gemcitabine medac bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 200mg
oxaliplatin medac bột đông khô pha truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm bách việt - oxaliplatin - bột đông khô pha truyền tĩnh mạch - 50mg
flamitra bột pha tiêm
flamingo pharmaceuticals ltd. - imipenem; cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm - 500 mg; 500 mg
medamben viên nang
medochemie ltd. - cefadroxil - viên nang - 500mg
oxaliplatin medac (cơ sở đóng gói: medac gesellschaft fur klinische spezialpraparate mbh, đ/c: theaterstrasse 6, 22880 wedel, ge
công ty tnhh dp bách việt - oxaliplatin 150mg - bột đông khô pha truyền tĩnh mạch - 150mg
oxaliplatin medac (cơ sở đóng gói: medac gesellschaft fur klinische spezialpraparate mbh, đ/c: theaterstrasse 6, 22880 wedel, ge
công ty tnhh dược phẩm bách việt - oxaliplatin 100mg - bột đông khô pha truyền tĩnh mạch