grafort hỗn dịch uống
daewoong pharmaceutical co., ltd. - dioctahedral smectite - hỗn dịch uống - 3g
ganfort dung dịch nhỏ mắt
allergan singapore pte. ltd - bimatoprost 0,3mg/ml; timolol (dưới dạngtimolol maleat 6,8mg) 5mg/ml - dung dịch nhỏ mắt
ganfort dung dịch nhỏ mắt
allergan, inc. - bimatoprost; timolol - dung dịch nhỏ mắt - mỗi ml chứa: bimatoprost 0,3mg; timolol 5mg
ganfort pf dung dịch nhỏ mắt
allergan singapore pte. ltd - bimatoprost 0,3mg/ml; timolol (dưới dạngtimolol maleat 6,8mg/ml) 5mg/ml - dung dịch nhỏ mắt
renifort
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar. - prednisolon 5mg -
renifort
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar. - prednisolon 5mg -
renifort
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar. - prednisolon 5mg -
renifort
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar. - prednisolon 5mg -
renifort
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar. - prednisolon 5mg -
evoflo evohaler 25/250mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng
glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticasone propionate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 25mcg/liều xịt; 250mcg/liều xịt