Phillebicel 1g bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phillebicel 1g bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma. - ceftizoxime - bột pha tiêm - 1g

Prepentin Viên nang cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prepentin viên nang cứng

korea united pharm. inc. - pregabalin - viên nang cứng - 150mg

Rafozicef Thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rafozicef thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Rumacerin Cap Viên nang cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rumacerin cap viên nang cứng

phil international co., ltd. - diacerhein - viên nang cứng - 50mg

Shinacin Viên nén phân tán Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinacin viên nén phân tán

shin poong pharm co., ltd. - amoxicillin ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - viên nén phân tán - 200mg; 50mg

Shinapril Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Shinpoong Cefadin Bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong cefadin bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefradin - bột pha tiêm - 1g

Shinpoong Cefaxone bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong cefaxone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftriaxone natri tương ứng ceftriaxon - bột pha tiêm - 1gam

Shinzolin bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinzolin bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefazolin natri tương ứng cefazolin - bột pha tiêm - 1g

Tazicef Bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazicef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g