cadigrel viên nén bao phim
cadila pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphat) - viên nén bao phim - 75mg
calci vita dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - calci glucoheptonat; vitamin c ; vitamin pp - dung dịch uống - 1,1 g/10 ml; 0,1 g/10 ml; 0,05 g/10 ml
calcium corbiere d dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - calci glucoheptonat ; vitamin c; vitamin pp; cholecalciferol (vitamin d3) - dung dịch uống - 550mg/5ml; 22,5mg/5m; 8mg/5ml; 200iu/5ml
cavired 10 viên nén
công ty cổ phần dược phẩm glomed - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 10 mg
ceelin+zn siro
công ty tnhh united international pharma - vitamin c ; kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) - siro - 100 mg/5ml; 10 mg/5ml
cetampir plus viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm savi - piracetam; cinnarizin - viên nén bao phim - 400mg; 25mg
ceteco glucosamin viên nén bao phim
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương với 592 mg glucosamin base) - viên nén bao phim - 750 mg
ceteco glucosamin - s viên nang cứng
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat - viên nang cứng - 500mg
cetecocensamin viên nang cứng
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) - viên nang cứng - 500 mg
cetecocensamin viên nén bao phim
công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin - viên nén bao phim - 500mg