Mezanamin Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mezanamin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi 5ml chứa: acid tranexamic 500mg - dung dịch tiêm - 500mg

Glucose Injection 10% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose injection 10% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - glucose - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 50g/500ml

Glucose Injection 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose injection 5% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - glucose - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 25g/500ml

Mannitol Injection 20% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mannitol injection 20% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - mannitol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 50g/250ml

Metronidazole Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - metronidazol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml

Metronidazole and Sodium chloride Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - metronidazol; natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml; 0,9g/100ml

Sodium Lactate Ringers Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium lactate ringers injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - natri lactat ; natri chlorid ; kali chlorid; calci chlorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,55g/500ml; 3,00g/500ml; 0,15g/500ml; 0,10g/500ml

Vicomplex Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vicomplex dung dịch tiêm truyền

beijing double- crane pharmaceutical business co., ltd - thiamin hcl; riboflavin; d-panthenol; acid ascorbic; nicotinamid; pyridoxin hcl; dextrose monohydrat - dung dịch tiêm truyền - 125 mg; 25 mg; 250 mg; 500 mg; 625 mg; 25 mg; 25 g

Cẩu Tích chế Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cẩu tích chế

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - cẩu tích -

Phong thấp thuỷ cao lỏng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong thấp thuỷ cao lỏng

công ty cổ phần dược vật tư y tế quảng ninh - cẩu tích, ngũ gia bì, kê huyết đằng, ngưu tất, hy thiêm, cỏ xước, quế, cam thảo, đỗ trọng - cao lỏng - 18g; 8,5g;18g; 3g; 22,5g; 5g; 1g; 1g;4g;