Tralumi viên nang cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tralumi viên nang cứng

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - hoàng liên, đương quy, sinh địa, mẫu đơn bì, thăng ma - viên nang cứng - 500mg; 500mg;800mg; 500mg; 250mg

Viên đại tràng Viên nang cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên đại tràng viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu (hoàng liên; mộc hương; ngô thù du); bột mịn dược liệu hoàng liên - viên nang cứng - 86,86mg (800mg; 300mg; 120mg); 400mg

Đại tràng hoàn P/H Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - mỗi viên hoàn chứa: bột mộc hương 30 mg; bột hoài sơn 25 mg; bột bạch thược 22 mg; bột bạch linh 20 mg; bột Ý dĩ 20 mg; bột sa nhân 20 mg; bột hoàng liên 20 mg; bột trần bì 15 mg; bột cát cánh 10 mg; bột sơn tra 5 mg; cao đặc bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg - viên hoàn cứng - 30 mg; 25 mg; 22 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 20 mg; 15 mg; 10 mg; 5 mg; 30 mg; 30 mg

Plavix Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

plavix viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - clopidogrel - viên nén bao phim - 300mg

Acebis - 2,25g bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acebis - 2,25g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefoperazon; sulbactam - bột pha tiêm - 1,5g; 0,75g

Aceclofenac Stada 100 mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aceclofenac stada 100 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - aceclofenac - viên nén bao phim - 100 mg

Acepron 325mg Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acepron 325mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - paracetamol - viên nén - 325mg

Aerofor 200 Hfa Ống hít qua đường miệng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 200 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 200µg/liều; 6µg/liều

Afulocin Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

afulocin dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesylat dihydrat) - dung dịch tiêm - 400mg/5ml

An cung ngưu hoàng hoàn Viên hoàn mềm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an cung ngưu hoàng hoàn viên hoàn mềm

công ty cp meotis việt nam - ngưu hoàng nuôi cấy ; bột sừng trâu cô đặc ; xạ hương ; trân châu ; chu sa ; hùng hoàng ; hoàng liên ; hoàng cầm ; chi tử ; uất kim ; băng phiến - viên hoàn mềm - 166,67mg; 333,33mg; 41,67mg; 83,33mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 41,67mg