Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng

País: Vietnam

Idioma: vietnamita

Fuente: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Cómpralo ahora

Ingredientes activos:

Glucose ; Natri clorid ; Calci clorid ; Natri lactat ; Magnesi clorid

Disponible desde:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

Designación común internacional (DCI):

Glucose ; Sodium chloride ; Calcium chloride ; Sodium lactate ; Magnesium chloride

Dosis:

25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

formulario farmacéutico:

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Unidades en paquete:

Thùng 6 túi x 2000ml

clase:

Thuốc kê đơn

Fabricado por:

Shanghai Changzheng Fumin Jinshan Pharmaceutical Co., Ltd

Resumen del producto:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Nước pha tiêm

Información para el usuario

                                WT
Ỷ
inep
u
cep
Use
no
sharp
instruments
to
open
Keep
Out
of
Reach
of
Children
Batch
No.:
1
ANG
¥
ƒ°Đð»99006066
/©e6©
Mfg.
Date:
KR
x
Exp.
Date:
`
La
Hd
VG
w
w
-
©)
©
o
>»'O>
4 <
ms
mà
=
i
®
PERITONEAL
DIALYSIS
SOLUTION
(LACTATE-G2.5%)
Package:
PCV
bag,
2000mL
x
6
sets/pack
Gross
Weight:
14
kg
Volume:
40x30x22
=
0.0264
M3
Storage:
Store
below
30°C.
Double
Bags
Unit
POTASSIUM
CHLORIDE
TO
BE
ADDED
ONLY
UNDER
THE
DIRECTION
OF
A
PHYSICIAN
FOR
INTRAPERITONEAL
ADMINISTRATION
CNLY
CAUTIONS:
SQUEEZE
AND
INSPECT
INNER
BAG
WHICH
MAINTAINS
STERILITY
DISCARD
IF
LEAKS
ARE
FOUND
DO
NOT
USE
UNLESS
SOLUTION
IS
CLEAR
DISCARD
UNUSED
PORTION
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
2000mlx6sets
Sản
xuất
bởi:
Shanghai
Chanyzheng
Fumin
Jinshan
Pharmaceutical
Co.,
Ltd.
No.376,
Tingzhu
Highway,
Tinglin
Town,
Jishan
District,
Shanghai,
201506,
PR.
China
Sanghai
Changzheng
Fumin
Jinshan
Rx-
thuéc
ké
don
PERITONEAL
DIALYSIS
SOLUTION
(LACTATE-G2.5%)
Khong
ding
dung
cu
sắc
nhọn
đề
mở
thùng
Chỉ
bù
Kali
Cloriđ
khi
có
chỉ
dẫn
của
bác
sỹ.
Đường
dùng:
thuốc
nay
chi
dùng
đẻ
thắm
phin
mang
bụng
Án
và
kiểm
tra
túi
bên
trong
đang
đựng
dung
dịch
vô
trùng.
Hủy
bỏ
nêu
phat
hiện
thấy
rò
rỉ.
Không
sử
dụng
nêu
dung
dịch
không
trong.
Hủy
bỏ
phần
dung
dịch
thừa
không
sử
dựng.
Double
Bags
Unit
Thanh
phan
chinh:
Mỗi
1000mL
có
chữa:
-
Glucose
25
-
Natri
clorid
5,38
g
-
Calci
clorid
0,26
g
-
Natri
lactat
4,48
g
-
Magnesi
clorid
0,651
SDK:
VN-XXXX-XX.
Thing
06
tui
x
2000
mL
dung
dịch
thâm
phan
mang
bụng.
NSX,
HD,
Số
16
SX
xem:
“Mfg.
Date",
“Exp.
Date”
va
“Batch
No.”
trên
bao
bỉ.
Bảo
quản
thuốc
ở
nhiệt
d6
didi
30°C.
Dé
xa
tam
tay
trẻ
em.
Chỉ
định,
chong
chí
định,
cách
dùng,
liễu
dùng,
tác
dụng
không
mong,
muon
va
các
dầu
hiệu
can
lưu
ý:
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng,
Các
thông
tin
khác
để
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
2000
                                
                                Leer el documento completo