País: Vietnam
Idioma: vietnamita
Fuente: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gemfibrozil
Medochemie Ltd.
Gemfibrozil
300mg
Viên nén bao phim
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Medochemie Ltd. - Nhà máy AZ
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột natri glycolat, tinh bột tiền gelatin hóa, colloidal silica hydrat, magnesi stearat, nang rỗng gelatin
|0s88u] L106 - À9 1s $09|0dnoutuEIsuo9 0}- L1 3IN3H200” pit UWIWG X £7 X £9 945 BWODE IIzolquulao ee 00£ ï”~= €€ eee ce seinsde2 0s Sup IPAM ALO UONdH25S14, XỊ 5x10 capsules S S œá a a =I O a ee 00£ CIdI1Odl :.:: sát€ we si 2 4 p W RE s 5 33x a2: 2" |POLIPID 300 50eapsles Esk = Hoạt chất, hàm lượng: Mỗi viên nang chứa Gamfibrozil 300 mg t : Hộp: 5d x 10viÊn nang, SĐK: Š Chỉ Anh cách dụng chẳng chỉ định và các thông tỉn khác: Ỹ g in Kem tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. Š 8 Bào quản: bao bÌ kín, ở nhiệt độ không quá 30 °C. 8 Tránh ánh sáng. š s 8 “Số lò SX, NSX, HD xem LOT,, ‘MP, EX’ tn bao bi a Z o Ngày hội hạn là ngày 01 của tháng hết hạn. Để xa lâm tay trễ am. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. xe 9 9c anounve I 2 : snOIme RE 2 120 30NvUO 3NOINvd RE Sản xuất bởi: MEDOCHEMIE LTD - CH Sip (Châu Âu), Văn phỏng: 1-10 Conetaninupojeos str, 3011 Limassol. Nhà máy AZ: 2 Michael Eraklecus Street, Agios Athanassics Industrial Area, 4401 Aglos Ahanassios, Limassol. hs aac a | = 5 in: ‘6nd + 2-Ag T42 h Label of the blister size: 55.5 x 79mm IPOLIPID 300 capsules [iC IPOLIPID 300 mg Gemfibrozil 300mg Gemfibrozil300mg Gemfibroi ‘MIE LTD-CYPRUS MEDOCHEMIE LTD - CYPRUS minyyyy ẫ CC IPOLIPID 300 capsules [CC JE E fibrozil 300mg Gemfibrozil 300mg Gemfibrozil 30 w x MEDOCHEMIE LTD-CYPRUS MEDOCHEMIE L1 % rl : đ⁄ 300 capsules [nC IPOLIPID 300 capsules 300mg Gemfibrozil 300mg Gemfibrozil300mg Gen D-CYPRUS MEDOCHEMIELTD-CYPRUS MEDO\ MEDOCHEMIE LTD 4-10 Constantinoupoleos str CY - 3011 Limassol Rx-Thuốc này chỉ được bán theo sự kê đơn của thây thuốc IPOLIPID 300 Vién nang cirng Gemfibrozil THANH PHAN Mỗi viên nang cứng IPOLIPID 300 chứa 300 mg Gemfibrozil Tá dược: Tinh bột natri glycolat, tỉnh bột tiền gelatin hóa, colloidal silica hydrat, magnesi stearat, nang rỗng gelatin DƯỢC LỤC HỌC Gemfibrozil là một chất tương t Leer el documento completo