Fumagate - Fort Hỗn dịch uống

País: Vietnam

Idioma: vietnamita

Fuente: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Cómpralo ahora

Ingredientes activos:

Hydroxyd nhôm; Magnesi hydroxyd; Simethicon

Disponible desde:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Designación común internacional (DCI):

Hydroxide aluminum; Magnesium hydroxide; Simethicon

Dosis:

800 mg; 800 mg; 100 mg

formulario farmacéutico:

Hỗn dịch uống

Unidades en paquete:

Hộp 10 gói x 10g; hộp 20 gói x 10g; hộp 30 gói x 10g; hộp 50 gói x 10g

clase:

Thuốc không kê đơn

Fabricado por:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Resumen del producto:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Polyoxyl 40 huydrogenated castor oil, Methocel KM15 (Hydroxypropyl methyl cellulose), Povidon (PVP) K30, Polyethylen glycol (PEG) 6.000, Acesulfam potassium, Sorbitol lỏng (D- glucitol), Glycerin, Methyl paraben, Propyl paraben, Propylen glycol, Aerosil (Colloidal silicon dioxide), Bột Hương sữa, Nước tinh khiết (vđ).

Información para el usuario

                                MẪU
GÓI XIN
ĐĂNG
KÝ
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DU
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
dau:...23/
03,
2016
h
~
'
1
*
1
'!
!
x
'
Sachets
10g
Oral
suspension
:
'
.
'
'
'
Ä
=
x
:
|
'
i
oy
Gói 10g
Hôn
dịch
uống
'
1!
1
+
'
OG
fort
'
i
'
“+
FumaGate
:
|):
“suse
'
+
'
'
'
Nhôm
hydroxyd
gel
khô
tương
ứng
:
EACH
SACHET
OF
10g
CONTAINS:
'
'
1
'
'
nhôm
hydroxyd
800mg
'
;
Dried
Aluminium
hyd;
Price
jel
equivalent
to
'
'
:
1
'
esi
hv
:
aluhinium
hydroxidei
800mg
h
;
Magnes!
hyurenys
QUỲNG
'
'
site
en
'
¡
_
Simethicon
nhũ
dịch
30%
'
aca
Mahnesium
hydroxidi
.800mg-
'
:
=
'
i
Si
ï
¡
_
tương
ứng
Simethicon
100mg
i
'
‡
'!
1
equivalent
to
Simethicon
00mg
,
ï
Tá
dược
vừa
đủ
1
gói
'
—-
'
'
-
'
1
Excipient
q.s
het
ae
es
7
;
ele
,
'
ch
In
=
;
:
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
và
chống
chỉ
định:
5
1
Indicatlon,
dosage,
instruction
and
confa-indication:
1
1
-
'
ie
:
'
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sti
dung
}
¡_
Read
the
other
information
W,
›anying
user
mai
als
:
°
:
‘
Specification:
yf
house
i
i
Tiéu
chuan:
TCCS
;
|
Store
in
adnblace,
ngfowrep’c,
;
|
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
:
t
1
1
'
+
protectfromlghi.
'
'
tránh
ánh
sáng
'
1
1
'
'
|
Read
leaflet
qprefulllf
before
use
:
¡
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
:
H
Keep
out
of
reach
of
children
2
'
P
=
.
:
i
i;
;
Dé
xa
tam
tay
tré
em
ì
1
1
1
'
1
!
1
'
ty
—ễễ—————
:
ĩ
i
VY)
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
DONG
+
D
ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP.
5
'
YER
to7
2
2-KCN
Tan
Tao,
P.TanTaoA,
#
“a
:
:
i
).
Bình
Tân
-
TP.Hồ
Chí
Minh
-
Việt
Nam
:
1
1
'
1
laa
mm
mm
mm
m
@ œ
cm
nm
em
em
do
Ăn
đem
đn
mm
mm
mm
'
Ghi
chú:
Số
lô
SX
và
HD
sẽ
in
hoặc
dập
nổi
trên
gói
thuốc.
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG:
P.
TONG
GIAM
BOC
PGS.
TS.
TRUGNG
VAN
TUAN
-
yO
fort
FumaGate
FUMAGATE-FORT
EACH
SACHET
OF
10g
CONTAINS:
Dried
Aluminium
hydroxide
gel
equivalent
to
aluminium
hydroxide.....
..800mg.
Hộp
10
gói
x
10g
Hỗn
dịch
u
                                
                                Leer el documento completo