País: Vietnam
Idioma: vietnamita
Fuente: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dibencozid
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
Dibencozid
2 mg
Thuốc cốm
Hộp 10 gói x 1,5 g
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, povidon k30, đường aspartam, màu đỏ ponceau 4R, mùi dâu bột
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân đầu: |Š.!..lz...204É. VŒVLIS oe pizoouaqiq sjayoes / 108 Q 1 Hộp 10 gói Dibencozid STADA THUỐC CỐM Thành phần: Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Dibencozid STADA Dibencozid 2 mg Dibencozid seed MQ Tá dược vừa dủ 1 gói Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định và các thông tin khác: Xin doc trong tờ hướng dân sử dụng. Bảo quản: Trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30% Tiêu chuẩn áp dụng: TCNSX ĐỂ XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG SDK - Reg. No.: Số lô SX - Batch No. / NSX - Mig, date / HD - Exp. date Nhà sẵn xuất: Công ty TNHH LD STADA-VIỆT NAM K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đồng, Huyện Hóc Môn, TP. Hỗ Chí Minh, Việt Nam TUQ. TỔNG GIÁM ĐỐC GD NCPT 52x87x38 ~ Ds. “Nguyễn Ngọc Liễu 50/454 Mẫu hộp: Dibencozid STADA Kích thước: 52x87x38 mm TỈ lệ: 100% 10 Sachets Dibencozid STADA GRANULES Composition: Each sachet of 1.5 g granules contains: ibencozid Dibencozide................. 5s ssscccc....2 ME ES|IENS Q5 205 606s2ese 1 ¿be indications, Adee; Contraindications STADA Z££ Read the package insert inside. Store in a well-closed container, in a dry place Do not store above 30°C. Manulacturer’s specification KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ THE PACKAGE INSERT CAREFULLY BEFORE USE Dibencozide 2 mơ Barcode Manufactured by: STADA-VN J.V. Co., Ltd. K63/1 Nguyen Thi Soc S!., My Hoa 2 Hamlet, Xuan Thoi Dong Village, Hoc Mon Dist., Hochiminh City, Vietnam. Po, ACT te STADA PLO11214 Mẫu gói: Dibencozid STADA Kích thước: 52x80 mm - Tỉ lệ: 120% aoe Gói / Sachet 1.5 g Dibencozid STADA THUOC COM GRANULES _——- SIADA © Z YSN TPO ~ Nguyén Ngoc Liéu Gói / Sachet 1.5 g Dibencozid STADA Thành phan: Môi gói 1,5 g cốm cử Dibencozid ... 1.2 mg Tá dược vừa dủ -1 gói Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định và các thông tin khác: Xi Leer el documento completo