Ngũ canh tả P/H Viên hoàn mềm Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngũ canh tả p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao dược liệu (tương đương với: thục địa 33mg; sơn thù 13mg; phụ tử chế 4mg; trạch tả 12mg; bổ cốt chỉ 12mg; ngũ vị tử 6mg; thỏ ty tử 13mg); bột thục địa; bột hoài sơn; bột bạch linh; bột nhục quế - viên hoàn mềm - 20 mg; 33 mg; 65 mg; 48 mg; 4 mg

Phì nhi đại bổ - HT Viên bao đường Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phì nhi đại bổ - ht viên bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - bạch biển đậu; Đương quy ; gạo (rang) ; hạt sen ; hoài sơn ; sơn tra; sử quân tử ; thần khúc ; Ý dĩ - viên bao đường - 40 mg; 200mg; 100 mg; 30 mg;40 mg; 30mg; 30mg; 16 mg; 40mg

Sedatab Viên nén bao đường Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sedatab viên nén bao đường

công ty cổ phần dược danapha - hoài sơn; liên nhục; liên tâm; bá tử nhân; hắc táo nhân; lá dâu; lá vông; long nhãn - viên nén bao đường - 183,0mg; 175,0mg; 15,0mg; 91,25mg; 91,25mg; 91,25mg; 91,25mg; 91,25mg;

Sáng mắt Viên nang cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sáng mắt viên nang cứng

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - thục địa ; hoài sơn ; Đương quy ; cao đặc trạch tả ; cao đặc hà thủ ô đỏ ; cao đặc thảo quyết minh ; cao đặc cúc hoa ; cao đặc hạ khô thảo - viên nang cứng - 125mg; 160mg; 160mg; 40mg; 40mg;50mg; 24mg; 12,5mg

Sâm nhung bổ thận P/H Hoàn mềm Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm nhung bổ thận p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - thục địa ; hoài sơn ; Đương quy ; liên nhục ; ba kích ; hà thủ ô đỏ ; bách hợp ; bạch linh ; thỏ ty tử ; bạch truật ; Đảng sâm ; xuyên khung ; nhục thung dung; viễn chí ; nhân sâm ; nhung hươu ; cam thảo ; cao ban long ; cao các dược liệu (tương đương với cẩu tích ; trạch tả ; Đỗ trọng ; câu kỷ tử ; tục đoạn ) ; mật ong - hoàn mềm - 1,16g; 0,39g; 0,39g; 0,39g; 0,27g; 0,27g; 0,27g; 0,27g; 0,19g; 0,16g; 0,16g; 0,16g; 0,12g; 0,08g; 0,04g; 0,02g; 0,02g; 0,03g; 0

Sâm nhung bổ thận TW3 Viên nang cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm nhung bổ thận tw3 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - nhung hươu; cam thảo; Đảng sâm; xuyên khung; bạch linh; Đương quy; ba kích; hoài sơn; liên nhục; cao đặc các dược liệu (cao ban long 7,2 mg; viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; nhục thung dung 24 mg; cẩu tích 30 mg; trạch tả 30 mg; bạch truật 36 mg; thỏ ty tử 40 mg; câu kỷ tử 40 mg; hà thủ ô đỏ 45 mg; tục đoạn 58 mg; bách hợp 60 mg; thục địa 240 mg); nhân sâm - viên nang cứng - 2,4mg; 5mg; 24mg; 28mg; 40mg; 40mg; 60mg; 76mg; 88mg; 300mg; 7,2mg

Thang đại bổ Thuốc thang Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thang đại bổ thuốc thang

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - nhân sâm; ba kích; cốt toái bổ; hà thủ ô đỏ; hoài sơn; Đương quy; thục địa; bạch linh; xuyên khung; cát sâm; cam thảo; bạch thược; bạch truật; Đỗ trọng; câu kỷ tử; Đại táo; liên nhục; hoàng kỳ; kê huyết đằng; tục đoạn; Ý dĩ; ngưu tất; cẩu tích; thổ phục linh; ngũ gia bì; trần bì; thiên niên kiện - thuốc thang - 10 g; 20 g; 30 g; 20 g; 30 g; 25 g; 100 g; 20 g; 15 g; 60 g; 20 g; 20 g; 15 g; 15 g; 20 g; 50 g; 20 g; 30 g; 30 g; 20 g; 10 g; 4

Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng Lộc Thuốc bột uống Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc cam hàng bạc gia truyền tùng lộc thuốc bột uống

công ty tnhh dược tùng lộc ii - nhân sâm; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; cam thảo; hoài sơn ; Ý dĩ; khiếm thực ; liên nhục; mạch nha ; sử quân tử; sơn tra ; thần khúc; cốc tinh thảo ; bạch biển đậu; Ô tặc cốt - thuốc bột uống - 0,5g; 1g; 0,7g; 0,6g; 0,45g; 0,55g; 0,5g; 0,3g; 1,2g; 0,5g; 0,4g; 0,5g; 0,2g; 0,12g; 0,31g; 0,17g

Thận khí hoàn P/H Hoàn mềm Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thận khí hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - xa tiền tử ; nhục quế ; hoài sơn ; cao đặc các dược liệu (tương đương với thục địa ; sơn thù ; phục linh; mẫu đơn bì ; trạch tả ; ngưu tất ; phụ tử chế ) - hoàn mềm - 85 mg; 15 mg; 55 mg; 112 mg; 56 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 14mg

Táo kết hoàn P/H Hoàn mềm Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

táo kết hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột thục địa ; bột hoài sơn ; bột bạch linh ; bột vừng đen ; cao đặc dược liệu (thục địa; sơn thù; mẫu đơn bì; trạch tả; nhục thung dung; ngưu tất) - hoàn mềm - 50 mg; 40 mg; 30 mg; 30 mg; 30 mg