Hoàn lục vị địa hoàng Hoàn mềm Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn lục vị địa hoàng hoàn mềm

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - thục địa ; hoài sơn ; sơn thù ; mẫu đơn bì ; phục linh ; trạch tả - hoàn mềm - 1,15g; 0,96g; 0,96g; 0,71g; 0,71g; 0,71g

Hoàn sáng mắt Viên hoàn cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn sáng mắt viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - thục địa ; bạch thược chế ; trạch tả ; bạch linh chế ; Đương quy chế ; thạch quyết minh chế ; hoài sơn chế ; sơn thù chế ; bạch tật lê chế ; kỷ tử ; cúc hoa ; mẫu đơn bì - viên hoàn cứng - 540mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 260mg; 260mg; 260mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg

Khởi đơn dương Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

khởi đơn dương viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 - dâm dương hoắc; bạch linh; xuyên tiêu; thỏ ty tử; ngưu tất; Đương quy; ba kích; câu kỷ tử; táo nhân; hoài sơn; phá cố chỉ; thục địa; Đỗ trọng; bạch thược - viên nén bao phim - 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g

Kiện tràng Hoa Linh Viên nang cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kiện tràng hoa linh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - mộc hương; hoàng liên; bạch truật; bạch linh; Đảng sâm; nhục đậu khấu; trần bì; mạch nha; sơn tra; hoài sơn; sa nhân; thần khúc; cam thảo - viên nang cứng - 0,12g; 0,06g; 0,36g; 0,24g; 0,12g; 0,24g; 0,12g; 0,12g; 0,2g; 0,12g; 0,12g; 0,12g; 0,07g

Lục vị hoàn cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lục vị hoàn cứng

cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền phước sanh - thục địa, mẫu đơn bì, sơn thù, hoài sơn, trạch tả, phục linh - hoàn cứng - 6,5g;2,5g;3,5g;4g; 3,5g; 3,5g;

Lục vị Cao lỏng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lục vị cao lỏng

công ty tnhh dược phẩm thiên minh - cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tỷ lệ 1:1) tương ứng với: thục địa; hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì; phục linh; trạch tả - cao lỏng - 16 g; 8 g; 8 g; 6 g; 6 g; 6 g

Lục vị ACP Viên nang cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lục vị acp viên nang cứng

công ty cổ phần đông dược Á châu (cơ sở đặt gia công) - cao khô thục địa; cao khô hoài sơn; cao khô sơn thù; cao khô mẫu đơn bì; cao khô trạch tả; cao khô phục linh - viên nang cứng - 800 mg; 400 mg; 400 mg; 300 mg; 300 mg; 300 mg

Lục vị ACP Viên nang cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lục vị acp viên nang cứng

công ty cổ phần đông dược Á châu - thục địa; hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì; phục linh; trạch tả - viên nang cứng - 800 mg; 400 mg; 400mg; 300 mg; 300 mg; 300 mg

Migtana 50 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

migtana 50 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - sumatriptan - viên nén bao phim - 50mg

Namuvit Dung dịch pha truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

namuvit dung dịch pha truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm nam sơn - pentoxifyllin - dung dịch pha truyền tĩnh mạch - 100mg/5ml