Vitamin PP Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - nicotinamid - viên nén bao phim - 500mg

Dasavit Viên nang cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasavit viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin b1; vitamin b2; vitamin b5; vitamin b6; vitamin pp - viên nang cứng - 5mg; 2mg; 10mg ; 2mg; 10mg

Daviplus Dung dịch uống Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daviplus dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - calci glucoheptonat; acid ascobic; nicotinamid - dung dịch uống - 1,100g/10ml; 0,100g/10ml; 0,050g/10ml

Incobal Inj. 1ml dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

incobal inj. 1ml dung dịch tiêm

indus pharma (pvt) ltd. - mecobalamin - dung dịch tiêm - 500 mcg

Nicobion 500 Viên nén Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicobion 500 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn valeant - nicotinamid - viên nén - 500mg

Nicofort Viên nén bao đường. Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicofort viên nén bao đường.

công ty cổ phần dược tw mediplantex - nicotinamid - viên nén bao đường. - 500mg

Nicofort Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicofort viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - nicotinamid - viên nén bao phim - 500 mg

Vitamin PP 50 viên nén Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp 50 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - nicotinamid - viên nén - 50mg

Vitamin PP 50 mg Viên nén Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp 50 mg viên nén

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin pp - viên nén - 50 mg

Vitamin PP 50 mg Viên nén Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp 50 mg viên nén

công ty cổ phần traphaco - nicotinamid - viên nén - 50 mg