Bisoloc plus Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc plus viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarat, hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 2,5 mg; 6,25 mg

Captoril viên nén Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

captoril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - captopril - viên nén - 25mg

Cavired 10 Viên nén Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cavired 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm glomed - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 10 mg

Combizar viên nén bao phim Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combizar viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - losartan potassium; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg

Doxycyclin 100 mg Viên nang cứng Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doxycyclin 100 mg viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - doxycyclin - viên nang cứng - 100 mg

Fentonil Vaginal Cream Kem bôi âm đạo Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fentonil vaginal cream kem bôi âm đạo

m/s. pacific pharmaceuticals ltd. - fenticonazol nitrate - kem bôi âm đạo - 2g/100g

Magpherol viên nang mềm Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magpherol viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - tocopherol acetat; magnesi oxyd - viên nang mềm - 500mg; 250mg

Meceta  350 mg viên nang Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meceta 350 mg viên nang

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 350mg

Meceta  700 mg viên nang Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meceta 700 mg viên nang

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 700mg

Meceta 250 mg viên nang Vietnam - Vietnamese - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meceta 250 mg viên nang

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 250mg