aluminium phosphat gel
công ty cổ phần dược phẩm cửu long - nhôm phosphat gel 20%: 12,38g tương đương 2,476g nhôm phosphat -
aluminum phosphat
công ty tnhh dược phẩm tân phong - nhôm phosphat gel 12,38 g tương đương 2,476 g nhôm phosphat -
aluminium phosphat gel hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 20g chứa: nhôm phosphat gel 20% 12,38g - hỗn dịch uống
aluminium phosphat gel
công ty liên doanh tnhh stada việt nam - nhôm phosphat gel 20% 12,38mg -
aluminium phosphat gel
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - nhôm phosphat dạng hỗn dịch 20% 12,38g -
calci phosphat nguyên liệu làm thuốc
công ty tnhh novaglory - mỗi 25 kg calci phosphat từ: calci clorid hihydrat 36 kg; natri hydroxyd 20 kg; acid phosphoric 18 kg; nước tinh khiết vừa đủ - nguyên liệu làm thuốc - 36 kg; 20 kg; 18 kg; vừa đủ
betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml
dexamethasone sodium phosphate inj dung dịch tiêm
wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - dexamethasone sodium phosphate - dung dịch tiêm - 5mg/ml
spaylax dung dịch xịt mũi
công ty tnhh một thành viên dược khoa-trường Đại học dược hn - xylometazolin hydroclorid ; neomycin ; dexamethason phosphat - dung dịch xịt mũi - 7,5mg; 52.500iu; 15mg
vifrancort - v dung dịch xịt mũi
công ty tnhh một thành viên dược khoa - Đại học dược hà nội - xylometazolin hydroclorid , neomycin, dexamethason phosphat - dung dịch xịt mũi - 7,5 mg; 52.500iu; 15mg