seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều
attapo suspension hỗn dịch uống
phil international co., ltd. - activated attapulgite ; aluminum oxide (dưới dạng aluminum hydroxide) ; magnesium oxide ( dưới dạng magnesium carbonate codried gel) - hỗn dịch uống - 1g; 0,72g;0,11g
actapulgite bột pha dung dịch uống
ipsen pharma - activated attapulgite of mormoiron 3g - bột pha dung dịch uống
hoàn bổ thận âm viên hoàn cứng
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - thục địa; táo nhục; khiếm thực nam; thạch hộc; hoài sơn; phấn tỳ giải ; đường trắng ; than hoạt; acid benzoic; parafin - viên hoàn cứng - 7,5g ; 4,5g ; 3,5g; 3,0g; 2,95g; 2,5g; 16,5g; 0,08g; 0,1g; 0,05g
carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 g; 0,5 g
carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4 g; 0,5 g
gastropulgite bột pha hỗn dịch uống
ipsen pharma - attapulgite; aluminum hydroxide and magnesium carbonate - bột pha hỗn dịch uống - 2,5g; 0,5g
fenoflex viên nang cứng
công ty tnhh united international pharma - fenofibrat micronized - viên nang cứng - 160 mg
alzental viên bao phim
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - albedazol - viên bao phim - 400mg
aclon viên bao phim
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - aceclofenac - viên bao phim - 100mg