Koruclor cap. Viên nang cứng

Country: Vietnam

Language: Vietnamese

Source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Active ingredient:

Cefaclor

Available from:

Hana Pharm. Co., Ltd.

INN (International Name):

Cefaclor

Dosage:

250mg

Pharmaceutical form:

Viên nang cứng

Units in package:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Class:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

Product summary:

Tiêu Chuẩn: USP32; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, magnesium stearat

Patient Information leaflet

                                lú°
đi
mar
OBER
LO
mm.
nộ
ORL
i02
bội)
“SIJ
01
X
'Sđữ.)0]
Rx
ae
Seat
LUG)
ome
*
KORUCLOR
Cap.
(100
Capsule)
*
Composition
:
Each
capsule
contains,
Cefaclor
-~—--------—--—-—--—---
250mg
®
Description
V00)
HÌ
CCCCCC———————
KORUCLOR
capsule
is
violet
cap
and
white
body
capsule
containing
pale
C
yellowish
powder.
đỤ,
=
Indications,
Dosage
&
Administration,
Contraindications,
Precautions,
Side-effects
Please
see
the
insert
paper.
®
Quality
specification
:
USP32
~
=
Storage
E=
Store
in
hermetic
containers
at
room
=
temperature
below
30°C.
=
For
more
information
see
the
insert
paper.
=
Visa
No.(SBK)
=
ko
HANKOOK
KORUS
PHARM.
CO,
LTD
Soi
%
SN
253-12
Kange-dong,
Jecheon.s,,Chungbut.
Korea
Mig.
Date(NSX)
o
Exp.
Date(HD)
G
5
@
:
=
NF
wallS
SO
py
|
==
:
esi
=
dd
Tư
ce
:
'
|
8
|
`
CO]
Pq
5
Cw
=
FS
|
!
ay
=
Ị
|
OR
S|
INïX
IViên
nang
or
*
Thành phẩn
:
Mối
viên
tang
chứa
Cefaclor
~
250mg
^
Mô
tả
Crphalaspoin
—————————
Viên
nang
KORUCLOR
vái
nap
mau
lim,
thân
mâu
trắng
bên
trong
chứa
bột
màu
vàng
nhạt
Ca).
*
Chỉ
định,
Liểu lượng
và
Cách
dũng,
Chống
chỉ
định,
Thận
trọng
:
Tác
dụng
phụ
Xân
đọc
la
huồng
đẩn
sử
đụng
*
Tiầu
chuẩn
chất
lượng
: USP32
*
Bảo
quan
Báo quản
trong
bao
bi
kin
nhiệt
đỗ
dưới
30%
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tở
hướng,
dah
sử
dụng
kèm
theo.
y0
ORL
PHARM,
CO,
cD.
cr
HG
ba
SUG
RU
Eten
area
‘BOC
KY
HUGNG
DAN
SU
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DŨNG.
READ
INSERT
PAPER CAREFULLY
BEFORE
USE
2.
Intermediate
label
:
KORUCLOR
Cap.
Cefaclor
--------------
250mg
Visa
No
(SDK)
Lot
No
(Số
lô
Sx):
Mfg
ete
:
Exp
Date{HD)
R
HANKOOK
KORUS
PHARM.
09.
LTD
10A
KORUCLOR
Cap.
Cefaclor
------------~..
YES):
Mfq
Date(NSX)
-
Exp
DalealHD)
:
a
HANKOOK
KORUS
MIARM
00.
LTD,
KOREA
250mg
KORUCLOR
cap.
Cefaclor
--------------
250mg
Visa
No
(SBK)
Lot
No
(S616
SX
Mig.
Date(NSX)
:
Exp.
Date(HD)
Rk
HANKOOK
KORUS
PHARM,
C0,
LTD,
MOREA
KORUCLOR
Cap.
Cefaclor
~---250mg
Mfg
Ca
:
Exp
Date(HD
                                
                                Read the complete document
                                
                            

Search alerts related to this product