Country: Vietnam
Language: Vietnamese
Source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Alphachymotrypsin
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà
Alphachymotrypsin
8400IU
Viên nén
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Avicel M101, Erapac, Povidon, Magnesi stearat
-.__ MẪU NHÃN THUỐC 1/ Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân dau: ddd heen CEALK, le 5 Ss. 2/ Nhãn hộ fk ig ka Mẫu nhã & „„ “or 0061 U , : Trypsine * Oral * Sublingual E)1I|19/ VỆ Chymo Trypsine x7” * Oral * Sublingual rao m n at ae we ® oon - _ À' owt - Kau cow une wr ow Kee ®.. l <” een vn GÀ P Dung SN p oe " & os got | QUA cà CA . ws s\ | có cot w ga và @ ; « $ 4 ` ne ro FO ` « ee SG BẦU oe “` of ee ` wr’ got va @ | re wy WHO-GMP 10 blisters x 10 tablets Katrypsin’™™ Alphachymotrypsine 8400 IU Treatment of post-traumatic or post-operative edema. Manutactured by KHAPHARCO PHARM. CO. Composition: Alphachymotrypsine.................... cm keeve 8400 IU Excipient.............. — KỆ Gao~ceosceesveke-esEe for one tablet I li tỉ D - Ad inisti tis , Contra -Ì li ti Adverse effects and other informations: Please see enclosed leatlet Storage: Store in below 30'c, dry place, protect from light. Specifications: Manufacturer Manutactured by KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN ` READ CAREFULLY INSTRUCTIONS BEFORE SE 2/4 strex WHO-GMP 10 vi x 10 vién nén RX - THUỐC BẢN THEO DON Katrypsin"”" Alphachymotrypsin 8400 IU Điều trị sau chấn thương hoặc phù nề sau phẫu thuật. Manufactured by 3 KHAPHARCO PHARM. CO. Thanh phan: Alphachymotrypsin.............::csccsesesceeseeeensneeeseeneneeee 8400 IU Tá dược........... scuhedeasaasgensan VI 0 122221226 2sia se 1 viên nén Chỉ định, Cách dùng - Liều dùng, Chống chỉ định, Tác dụng không, mong muốn và các thông tin khác: Xin xem tờ hướng dàn sử dụng, Bảo quản: Dưới 30C, nơi khô mát, tránh ánh sáng. Tiêu chuẩn: TCCS Sản xuất tại DE xa TAM TAY TRE EM Ci t DOC KY HUONG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. ¿›, P. Vĩnh Hòa SĐK/Reg.no: 5 106 II 9354907100 8 fe) i= 77) Qa. Pl — = "KATRYPSIN Fort THÀNH PHẦN: 1 viên Alphachymotrypsin.... 84001U .. † viên nén (Tá d Read the complete document