Country: Vietnam
Language: Vietnamese
Source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
Enalapril maleate
10mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: acid maleic, cellulose vi tinh thể, natri crosscarmellose, glyceryl behenate, lactose monohydrat, oxyd sắt đỏ E172
ho a MAU NHAN HOP HECAVAS 10 A SY/ A 30 BO vGA) | IX THUỐC BÁN THEO DON GMP | BC QUẦN LÝ DƯỢC ĐÃ PHE DUYET H E CAVA S 10 Lân đầu:..%⁄6.l..Á2.....k@ÁRz- Enalapril maleat 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhà @) ( \ | | HECAVAS 10 10mg | Enalapril maleat 10mg | | | a \ ” = 2 ì . Pare 8 Mỗi viên chứa: Thuốc uống ee 3 r" Enalapril maleat......................-...----2--¿cczzccxzczxez 10mg Dé xa tầm tay của trẻ em 8 Q Tá dược: Natri bicarbonat, lactose, tinh bột ngô, tinh bột ~~ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng HI ® biến tính, Ì stearat........................ Vừa đủ 1 viê 5 > ¬. . đủ 1 VIÊN... cTep DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO << 2 Chỉ định : Đao ta 160 Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội 2 < # + . loc trong tờ št tai: : : i > 5S 2 Chéng chi u 7 hướng dẫn sử dụng Sản xuất tại: Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội = > Cách dùng - liều dùng : © 2 Ss and i Lie Ngdy SX / Mfg.date : ddmmyy 5 N au ae : ni _ : A ra S616 SX / Bo†ch.N° :nnnnnn O E eu chuân : liêu Chuan cơ SƠ. = HD / Exp.date :ddmm a seed SDK 2 eccessessssssescssstsnsessssnsee Kiên ” ‘add § S +: : ủi } | HECAVAS 10 10mg | Enalapril maleat 10mg \ / * THIẾT KẾ PHÒNG NCPT A - MẪU NHÃN VỈ HECAVAS 10 an" ——I ST mm —— HECAVAS 10! HECAVAS 10 oP) | gan mateat SERENE - PHARBACO Man HECAYAS 0i HECAVAS ee Enalapril maleat omg Fast ba ‘ te E9W-ecavasio SOK CTCPOP TRUNG UONG I PHARBACO ( Số lô SX: nnnnhn HD: ddmmyy SẺ THIẾT KẾ [PHÒNG NCPT 4h — no CỤC TRƯỞNG Nouyin Vin Shank > HUONG DAN SU DUNG THUOC + ° Thành phần Viên nén Hecavas 5: Enalapril maleat 5mg Tá dược: acid maleic, cellulose vì tỉnh thể, natri crosscarmellose, glyceryl behenate, lactose monohydrat vừa đủ 1 viên. Viên nén Hecavas 10: Enalapril maleat 10 mg. Tá dược: acid maleic, cellulose vi tỉnh thể, natri crosscarmellose, glyceryl behenate, lactose monohydrat, oxyd sat đỏ E172 vừa đ Read the complete document