Country: Vietnam
Language: Vietnamese
Source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid)
Cadila Pharmaceuticals Ltd.
Ranitidine (as Ranitidine betaine)
150mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Cadila Pharmaceuticals Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể 97,60 mg, natri croscarmellose (Ac-di-sol) 20,52 mg, nước tinh khiết* vừa đủ, dibasic calci phosphat 43, 00 mg, calci stearat 1,48 mg, dinatri hydro phosphat (dạng khan) 4, 00 mg, tá dược bao phim Opadry green 21S51005 (hypromellose 15 cp, titan dioxid, ethylcellulose 10 cp, diethyl phthalat, quinolin yellow 18% - 24%, brilliant blue FCF 11% - 13%, oxid sắt vàng) 10, 00 mg, methylen chlorid* vừa đủ, ispropyl alcohol* vừa đủ. *Bay hơi trong quá trình sản xuất, không tham gia vào thành phần cuối của viên.
Z/¿!NVH 'VIGNI '31vLS Iyavfn9 'qy8yq3AHV 1SIq 'yX1OHd '68£L Lb ad Y]I0V)% Áq p8In2EJnuEI\ NSHGTIH9 NOs LON 'ATT143àiY9 AOHLS3G 3§n 34O438 1314y31 đ3§05N3 3H. A11f1433iY9 ay3k : §NOLIY2IGNIYHINO2 'ND1LYBLEININOV '§NOLLY2IGNI ‘asoa q3BIH9S3uad 3HL G335YX3 10N CO “squejua sep agyod 8D SJ0L SJU9UIE9IĐ@UI Sð| S101 ape '8gIuin| e| ap JIqE,| § 19 2.0€ 8p snosSap ne J8A19Suo2 ÁÁÁÁ/uuui ayeq dx3 ÁÁÁÁjulULU/Dp :— a1PQ By feta = ON 9188 OOSH/D : ON 917 BW HIE NA © ‘ON ‘Boy UI29p@UI np SuoI1B2Ipu| Se| 9JAIns :eiBoJosoa Bưu 091 9uIpIJIUEà @ u9|eAinbe Bu #291 dSN 9UIPIJUEè| p 2p101U901DÁH :3uapuo2 atduio2 aribeq2 uEJ2ISÁtcJ 21) Áq p9199.Ip sự : 98esoq “U@IPIIYD JO YORA JO JNO seuI9IpaUu |ie deey YB) WOdy {29191c| '2,0£ 4Ao|9qQ 81016 Bu OS} SulpUeY O} JUa}eAINnbo Bu y 29} dSn 9pIIo|u9o1pÁH 9uIpnIueàj ; SUJE1UQ2 8E} (2E3 ACILOC 150 STVOIGSW SONVNNOGHO MñS änD nN518O 3Mi3 ñãad 3N JOTIOV a | v rene. Hd VG w aa YñÐÒ 2ä2 LAÒH a 3 JeuIBỊ1o %406 p91UJ1d UO1162 191nQ 9ZIS lx PRESCRIPTION MEDICINE q 10 x 10 TABLETS / COMPRIMES FILM COATED | DRAGEIFIES LAAD JONG ATTN Ề ¡ Rx - Thuậc bán theo đơn SPECIFICATION : AGILOC 150 - Viên nén Ranltldine 180 mẹ ì USP 34 Thành phần: MỖI viên nén bao phim có chứa: A Ranitidine Hydrochloride tong duong RANITIDINE TABLETS USP COMPRIMES DE RANITIDINE USP Ị f | khuyến cáo, tác dụng ngoại ý và các thông tin khác: Xin xem kỹ hướng dẫn trung hộp. Báo quán: Bảo quản dưới 30°C. Tránh ánh sáng. Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên Bd xa tam tay trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn trước kh] đùng. Số l6 SX (Balch No.): ##4##; Ngày SX (Mfg.Data): dd/mmwyyy; Hạn dùng (Exp Date): D1/mmyyyy, . Số ĐK (Reg. No.): VN-##44-e; Công ty sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. 138, Traaad Raac, Dhalka - 387 810, DIsirici: Ahimadabad, Gujarat Stata, Ấn Độ DNNK:....... Suh+abel 0ST DO'TIDV ACILOC - NE PEU ETRE OBTENU QUE SUR ORDONNANCE MEDICALE mmiyyyy B. No.: #HHHHHHHE NILL.No.: G/1500 Mf Read the complete document