Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Zinc gluconate (equivalent to 15 mg Zinc)
105 mg
Viên nang cứng
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, amidon, gelatin, magnesi stearat, bột talc
Ty BỘ Y TẾ — " ait ng ớt? ss ( ny CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Ñ ««. sử x va Trẻ chậm tăng trưởng, còi xương, suy nhược về thể chat và tính thần, khó ngủ, khóc đêm. ĐA PHE DUYET Phụ nữ có thai và cho con bú. : Chế độ ăn mất cân đối, ăn kiêng. Tiêu chảy cấp và mạn tính, rối loạn đường tiêu hóa, biếng ăn, ăn không tiêu. Nhiễm trùng tái phát ở đường hô hấp, tiêu hóa, bệnh ngoài da, kể cả mụn và rôm sả. Landau LLC -U- A1 (ác tổn thương ngoài da: viêm da đầu chỉ do bệnh đường ruột, da bị sừng hóa, khô ráp, dễ bị đeo 1999999998096 di Ung, cham, da dau nhiéu gau. Sản xuất tại: Phân phối bởi: CÔNG TY Cổ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY = HỆ áo .. ie ấ‹ốA- À- Hà Đâng - SƠN lồ Dân Phố Phượng - P. Tây Mỗ - Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - TP. Hà Nội Nam Từ liêm - TP Hà Nội a __ id Rx Thuốc bán theo đơn đầ Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng ZICUMGS 9 a Zinc Gluconate 1|OS mg Í|Ê * pudc PHAM } yt LA CUMGSV ZICUMGSV + G Zinc Gluconate 10S mg Z Nhà xản xuất: 7 CÔNG TY C.P DƯỢC PHẨM HÀ TAY P age 7 ZICUMGSV Thành phần: Mỗi viên nang cứng chứa: Bảo quản: Kém gluconat Nơi khô, nhiệt độ dưới 300C. Kẽm gluconat 105mg tương ứng với kẽm. hdres lvién Tiêu chuẩnáp dụng:T(. _ Nhà phân phốt CONG TY CO PHAN GSV VIET NAM GSV JSC Hop tac phat triển. Hảng tâm tương lai Cách dùng và liều dùng: Uống sau bữaăn. — Để xa tẩm tay của trẻ em. + Trẻ em dưới 6 tuổi: dùng dạng bào chế khác Đọckĩhướng dẫn sử dụng trước khi dùng (như siro) phù hợp hơn. Z | * U M G SV + Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: uống 1 SDK: Zinc Gluconate 10S mq vien/ngay Số lô SX: + Phụ nữ có thai và cho con bú: 1-2 viên/ngày Ngay SX: Hạn dùng: 5 Số lô SX: Hạn dùng: Chống chi định và các thông tin khác: a Διαβάστε το πλήρες έγγραφο