Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mỗi ml dung dịch chứa: Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)
Each ml of solution contains: Vinorelbine (as Vinorelbine tartrate) 10mg
10mg
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch
Hộp 1 lọ x 1ml
Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)
Tiêu Chuẩn: USP38; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: nước cất pha tiêm
; MAU NHAN o6ui l,t6llX n' lur 176ur g;. leqdgp;g NIE'ISHONIA t/' 0n\ a \ )r i.' q I bO oa VINORELBIN Bidiphar 10 mg/1 ml Vinorelbine (as Vinorelbine tartrate) '10 mg Boxoflvial xlml Concentrated solution lor intravenous inlusion Prescription drug \r Rx c0irP0stTtoil: Each vial contains: Vinorelbine (as Vinorelbine tartrate)..................,...,,..,,,. 1 0 mg Water for iniection q.s t0........'l ml rir0rcATr0NS, c0t{TRA- ['l0lcATl01{s, A0Mrl{rsTRATroil, OOSAGE AI{D OTHER IilFORMATIOil: See the enclosed leaflet in box. STORAGE: Temperature 2oC - 8oC (in retre0erator, not be lreezed), protected irom light, FOR I.V. INFUSIOII AFTER DILUTIOI{ Ksep oul ol reach ol childlen Read carelrlly the leallel betore use EoutPtEtT Jotxl sTocx c(IiPtxY 198 il0uysn Thai He Strod, oBng Trung Wad, 0u/ t'lhd City, Binh Dinh P@irco, Vi.ham ilrnudud by VINORELBIN txArx pxf,r: M6i lo chrla: Vinorelbin (dudi dang Vinorelbin tartrat)............................... 10 m0 N(6c cdt pha tiem viJa dir '.'.......,,,,.1 ml cxl slnx, cxfue crl slnn, cicH Dur.G, lfu o0re vA cAc rxOrG rrr rnAc: Xem td hudng d6n s0 dung bdn trong h0p, aio ouAr{: Nhiet dO 2'C - 8oC (trono t0 lanh, khonq dd dong lanh), trenh enh s6ng. Vinorelbin (dLt6i dang Vinorelbin tartrat) '10 mg rnuvdr rirr macx slu xu pnl roiro Dd xa tCm tay lr0 em 00c ki hudng din s&t dung trddc khi dtng SAn ,uAl tE: c0nc w cd pttlr ort0c rnrrc ucr rl r rt sirH olilH (Brorpfllf,) 498 Nguyln Thai HQc, Phon0 ounO Truno, Thanh pM ouy Nhdn, TInh Blnh oinn, viet Nm k Thr6. ben theo don Bidiphar 10 mg/l ml \r Hqpl lqxl ml Dung dich dOm dic pha truyin tinh mach SDI(Reg.No. : Sd l0 SXTLot No.: NgAy SXTMlg.Date: HD/Exp.Date '. Me sd, me vach r eOvr6 CUC QUAN uf n r/Qc DA PHE DUYET LAn ddu :.... .,.t! l,,,U.t .Z&1&.,... Y (Bt w I}lIEI oillr 0 lilH cd rnin o0z b,t HUoNG UAN Srr OUNG THUoC CHO CAN BQ y rE * clon B ddm ddc pha idiphar 10 mg/l ml tuyAn finh mqch MQt nghiEn cuu kh6c, pha I, khio sdt vA chinh lieu thu6c, ti6n hanh 0 14 benh nhan ung.thu c6 kdm r6i loan chric ndng gan trong tl6: 6 bQnh nhdn b Διαβάστε το πλήρες έγγραφο