Beasy 4mg Sachet Bột pha hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beasy 4mg sachet bột pha hỗn dịch uống

geofman pharmaceuticals - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - bột pha hỗn dịch uống - 4mg

Diatrim Viên nang Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diatrim viên nang

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - diacerein - viên nang - 50mg/ viên

Ordinir Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ordinir viên nang cứng

orchid chemicals & pharmaceuticals ltd. - cefdinir - viên nang cứng - 300mg

Melyroxil 250 Rediuse Hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melyroxil 250 rediuse hỗn dịch uống

medley pharmaceuticals ltd. - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrate) - hỗn dịch uống - 250 mg

Alpharay Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpharay dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiếu anh - các muối của diatrizoic acid : muối meglumine; muối natri; hàm lượng iodine - dung dịch tiêm - 33g; 5g; 18,5g

Klavunamox Pediatric Bột pha hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klavunamox pediatric bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 125 mg/5 ml; 31,25 mg/5 ml

Co-lutem paediatric Bột pha hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co-lutem paediatric bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - artemether ; lumefantrine - bột pha hỗn dịch uống - 180mg; 1080mg

Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup Sirô Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine paediatric syrup sirô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - sirô - 7mg/5ml; 67,5mg/5ml

Co-lutem paediatric Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co-lutem paediatric

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - artemether 180mg, lumefantrin 1080mg -