Becacold - E Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becacold - e viên nén

công ty cổ phần dược becamex - acetaminophen 500mg; phenylephrin hcl 5mg; cafein 25mg - viên nén

Becacold-S Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becacold-s viên nén

công ty cổ phần dược becamex - acetaminophen 500mg; phenylephrin hcl 10mg; clorpheniramin maleat 2mg - viên nén

Biogesic Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biogesic

công ty tnhh united pharma việt nam - acetaminophen 650 mg -

Biogesic Thuốc cốm sủi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biogesic thuốc cốm sủi

công ty tnhh united international pharma - acetaminophen 120 mg - thuốc cốm sủi

Byralen 500 -- Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

byralen 500 --

xí nghiệp dược phẩm 150- công ty cổ phần armephaco - acetaminophen 500mg/ viên - -- - --

C.C.Nol Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c.c.nol

công ty cổ phần pymepharco - acetaminophen 300mg, cafein 15mg, codein phosphat 8mg -

C.C.Nol Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c.c.nol viên nén

công ty cổ phần pymepharco - acetaminophen 300mg ; codein phosphat 8mg ; cafein 15mg - viên nén - 300mg ; 8mg ; 15mg

Cetabufen -- Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetabufen --

công ty cổ phần dược phẩm opv - acetaminophen 325mg; ibuprofen 200mg - -- - --

Cetafenac Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetafenac

công ty cổ phần dược phẩm opv - acetaminophen 500mg, diclofenac natri 50mg -

Cetafenac Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetafenac

công ty cổ phần dược phẩm opv - acetaminophen 325mg, diclofenac 25mg -