Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation Hỗn dịch xịt mũi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eu-fastmome 50 micrograms/actuation hỗn dịch xịt mũi

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - mỗi 100g hỗn dịch chứa: mometason furoat (dưới dạng mometason furoat monohydrat) 0,05g - hỗn dịch xịt mũi - 0,05g

Phenylalpha 50 micrograms/ml Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phenylalpha 50 micrograms/ml dung dịch tiêm

laboratoire aguettant s.a.s - phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) - dung dịch tiêm - 50mcg/ml

Bosamin Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bosamin

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - glucosamin sulfat, curcumin, boswellia serrata extra, grape seed extra -

Bleocip Bột đông khô pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bleocip bột đông khô pha tiêm

cipla ltd. - bleomycin (dưới dạng bleomycin sulphate) - bột đông khô pha tiêm - 15 units

Glomezol 40 Viên nang cứng (Hồng - Tím) Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomezol 40 viên nang cứng (hồng - tím)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% omeprazol) - viên nang cứng (hồng - tím) - 40 mg

Moral 4 Viên nén nhai Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moral 4 viên nén nhai

alembic pharmaceuticals limited - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 4mg

Calcium Sandoz 500mg Viên nén sủi bọt Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium sandoz 500mg viên nén sủi bọt

glaxosmithkline pte., ltd. - calci carbonat tương đương 120 mg calci; calci lactat gluconat - viên nén sủi bọt - 300 mg; 2940 mg

Airlukast 4 Viên nén nhai Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

airlukast 4 viên nén nhai

ranbaxy laboratories limited - montelukast (dưới dạng montelukast sodium) - viên nén nhai - 4mg