Walerotic Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

walerotic viên nang cứng

psa chemicals & pharmaceuticals pvt. ltd. - cefdinir 300mg - viên nang cứng - 300mg

Endoprost-250mcg Dung dịch tiêm bắp Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

endoprost-250mcg dung dịch tiêm bắp

bharat serums and vaccines ltd. - carboprost (dưới dạng carboprost tromethamin) - dung dịch tiêm bắp - 250 µg

Pectol D viên bao đường Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pectol d viên bao đường

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - dextromethorphan hbr, terpin hydrat, natri benzoat, cao lỏng cát cánh, cao lỏng bán hạ, cao lỏng viễn chí, bìm bìm - viên bao đường - 0,010g; 0.050g; 0,030g; 0,050g; 0,050g; 0,050g

Lidocaine Injection BP 1% w/v Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocaine injection bp 1% w/v dung dịch tiêm

apc pharmaceuticals & chemical limited - lidocaine hydrochloride - dung dịch tiêm - 50mg/5ml

Olimel N7E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n7e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 3,66g; arginine 2,48g; aspartic acid 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidine 3,4g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 3,66g; 2,48g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 3,4g

Eftinas 0,05% Dung dịch xịt mũi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eftinas 0,05% dung dịch xịt mũi

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - xylometazolin hydroclorid - dung dịch xịt mũi - 7,5mg

Genotaxime Bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genotaxime bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm matsushima - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - bột pha tiêm - 1 g

Greatcet Viên bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

greatcet viên bao phim

công ty cổ phần korea united pharm. int' l - acetaminophen ; tramadol hcl - viên bao phim - 325 mg; 37,5 mg