Smbiclav 625 Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smbiclav 625 viên nén bao phim

lupin limited - amoxicilin; acid clavulanic - viên nén bao phim - 500mg; 125mg

Upetal Viên nang Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

upetal viên nang

công ty tnhh dược phẩm do ha - fluconazol - viên nang - 150 mg

Amphotret Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amphotret bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch

bharat serums and vaccines ltd - amphotericin b - bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch - 50 mg

Efeladin Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

efeladin viên nén bao phim

công ty cổ phần spm - lamivudin ; nevirapin ; zidovudin - viên nén bao phim - 150mg; 200mg; 300mg

Folsadron-150 Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

folsadron-150 viên nang cứng

công ty tnhh tm dp Đông phương - fluconazole - viên nang cứng - 150mg

Fucothepharm Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fucothepharm viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - fluconazole - viên nang cứng - 150 mg

Rosemazol Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosemazol viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - fluconazol - viên nang cứng - 150 mg