Taxewell-120 Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-120 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 120mg/3ml

Taxewell-20 Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-20 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/0,5ml

Decitabine 50mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decitabine 50mg bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

dr. reddys laboratories ltd. - decitabin 50mg/lọ - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 50mg/lọ

Tavin-EM Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tavin-em viên nén bao phim

emcure pharmaceuticals ltd. - tenofovir disoproxil fumarat; emtricitabin - viên nén bao phim - 300 mg; 200 mg

Binancef-250 DT Viên nén phân tán Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

binancef-250 dt viên nén phân tán

micro labs limited - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - viên nén phân tán - 250mg

Otifar dung dịch nhỏ tai Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

otifar dung dịch nhỏ tai

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - cloramphenicol; dexamethason acetat - dung dịch nhỏ tai - 80mg; 4mg

Gemcitapar 1000 Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitapar 1000 bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hồng hà - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1000 mg