Roustadin Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

roustadin viên nén bao phim

công ty roussel việt nam - loratadin 10 mg - viên nén bao phim - 10 mg

Gelofusine Dung dịch tiêm truyền Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelofusine dung dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 500ml chứa: succinylated gelatin (modified fluid gelatin) 20,0g; sodium clorid 3,505g; sodium hydroxid 0,68g - dung dịch tiêm truyền - 20,0g; 3,505g; 0,68g

Maxgalin 150 Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxgalin 150 viên nang cứng

sun pharmaceutical industries ltd. - pregabalin 150mg - viên nang cứng - 150mg

Locoxib Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

locoxib viên nang cứng

efroze chemical industries (pvt) ltd. - celecoxib - viên nang cứng - 200 mg