Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dưỡng tâm kiện tỳ hoàn hoàn cứng

công ty tnhh đông nam dược bảo long - mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: táo nhân 0,3 g; bạch truật 0,25 g; Đảng sâm 0,25 g; Đỗ trọng 0,25 g; Đương quy 0,25 g; hoài sơn 0,25 g; bạch thược 0,25 g; mạch nha 0,2 g; phục linh 0,2 g; sa nhân 0,2 g; Ý dĩ 0,2 g; trần bì 0,15 g; viễn chí 0,15 g; cam thảo 0,1 g; liên nhục 0,1 g; bạch tật lê 0,1 g - hoàn cứng - 0,3 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,15 g; 0,15 g; 0,1 g; 0,1 g; 0,1 g

Hoa đà Thephaco Viên hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoa đà thephaco viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - xuyên khung; tần giao ; bạch chỉ ; Đương quy ; mạch môn ; hồng sâm ; ngô thù du ; ngũ vị tử ; borneol - viên hoàn cứng - 48mg; 48mg; 48mg; 48mg; 32mg; 48mg; 32mg; 48mg; 1,6mg

Aspirin pH8 500 mg Viên  nén bao phim tan trong ruột Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin ph8 500 mg viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - acid acetyl salicylic; crystal microcellulose; acid stearic; eudragit l100; titan dioxyd; tacl; peg 6000 - viên nén bao phim tan trong ruột - 500 mg; 18,6 mg; 92,1 mg; 14,0 mg; 2,1 mg; 1,6 mg; 2,8 mg

Combiwave SF 125 Thuốc hít định liều Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave sf 125 thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - salmeterol xinafoate ; fluticason propionat ; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +125mcg fluticason propionat); - thuốc hít định liều - 5,808mg; 20 mg

Neo-Penotran Forte L thuốc đạn đặt âm đạo Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran forte l thuốc đạn đặt âm đạo

mega lifesciences public company limited - metronidazol ; miconazol nitrat ; lidocain (43mg lidocain base + 70,25 mg lidocain hcl) - thuốc đạn đặt âm đạo - 750mg; 200mg;100mg

Orieso 40 mg Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orieso 40 mg viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt tan trong ruột) - viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột - 40 mg

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 1.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 1.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid; calci clorid; natri lactat; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 15g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 4.25%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 42,5g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Truy phong tái tạo hoàn Hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

truy phong tái tạo hoàn hoàn cứng

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - hồng sâm, đương quy, tần giao, mạch môn, xuyên khung, ngũ vị tử, bạch chỉ, ngô thù du, băng phiến - hoàn cứng - 14,4g;14,4g;14,4g;9,6g;14,4g;14,4g;14,4g;9,6g;0,48g