Cao đặc ích mẫu Cao đặc Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc ích mẫu cao đặc

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc ích mẫu (tương đương 85kg ích mẫu) - cao đặc - 10 kg

Cephalexin PMP 250 Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cephalexin pmp 250 viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - viên nang cứng - 250 mg

Docento 2 mg Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docento 2 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - risperidon - viên nén bao phim - 2 mg

Effer BOSTACET Viên nén sủi bọt Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

effer bostacet viên nén sủi bọt

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - paracetamol ; tramadol hcl - viên nén sủi bọt - 325 mg; 37,5 mg

Hoàn Điều kinh bổ huyết Viên hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn Điều kinh bổ huyết viên hoàn cứng

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - thục địa; Đương qui; bạch thược; xuyên khung ; cao đặc ích mẫu ; cao đặc ngải cứu; hương phụ chế - viên hoàn cứng - 1,2g; 1,2g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 1,2g

Hoạt huyết Phúc Hưng Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết phúc hưng viên nén bao phim

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột Đương quy ; thục địa ; ngưu tất ; xuyên khung ; Ích mẫu - viên nén bao phim - 120 mg; 400 mg; 400 mg; 300 mg; 300 mg

Hoạt huyết thông mạch P/H Cao lỏng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch p/h cao lỏng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - Đương quy ; bạch thược ; ngưu tất ; thục địa ; xuyên khung ; cao đặc Ích mẫu (10:1) - cao lỏng - 28,8g/200ml; 8g/200ml; 19,2g/200ml; 24g/200ml; 9,6g/200ml; 2,4g/200ml

Hoạt huyết thông mạch P/H Viên nén bao đường Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch p/h viên nén bao đường

công ty tnhh đông dược phúc hưng - Đương quy; sinh địa ; xuyên khung ; ngưu tất ; Ích mẫu ; Đan sâm - viên nén bao đường - 500 mg; 400 mg; 400 mg; 300 mg; 200 mg; 200 mg

Juvenol Viên nén bao đường Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

juvenol viên nén bao đường

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - cao đặc Ích mẫu (10:1) ; cao đặc hương phụ (10:1) ; cao đặc ngải cứu (10:1) - viên nén bao đường - 0,2g; 0,05g; 0,05g