Nanokine 4000 IU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nanokine 4000 iu

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - recombinant human erythropoietin alfa-2a 4000 iu -

Nanokine 4000 IU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nanokine 4000 iu

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - recombinant human erythropoietin alfa-2a 4000 iu -

Pronivel 4000 IU Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pronivel 4000 iu dung dịch tiêm

p.p.f hasco-lek - erythropoietin (recombinant human) - dung dịch tiêm - 4000 iu

Reaferonum Bột đông khô pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reaferonum bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh thương mại-dược phẩm nguyễn vy - recombinant human interferon alpha 2b - bột đông khô pha tiêm - 3miu/ lọ

Regen-D 150 Gel bôi da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

regen-d 150 gel bôi da

công ty tnhh dược phẩm biển loan - yếu tố kích thích tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (rh egf) - gel bôi da - 150µg/g gel

Bactapezone Bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Carvesyl Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carvesyl viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - carvedilol - viên nén - 6,25mg