Tavanic Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tavanic viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) - viên nén bao phim - 500mg

Docetaxel 20mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docetaxel 20mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền

công ty tnhh dp và hoá chất nam linh - docetaxel - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền - 20mg/2ml

ACM Control 1 Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acm control 1 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - acenocoumarol - viên nén - 1mg

ACM Control 4 Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acm control 4 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - acenocoumarol - viên nén - 4mg

AG-Ome Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ag-ome viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) - viên nang cứng - 20 mg

Abhigrel 75 Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abhigrel 75 viên nén bao phim

shine pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75mg

Abitrax Bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abitrax bột pha tiêm

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1g